playground là gì?
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
quá chi là dễ luôn là sân chơi có nghĩa khác là sân trường
The children will play soccer in the school playground tomorrow afternooon
-> The children will play soccer in the school playground afternoon tomorrow.
1.shouts
2.bedroom
3. computers
4.stars
5. swims
6. dancing
The children will play soccer in the school playground afternoon tomorrow
the / afternoon / playground / will / the / play / in /tomorrow / children / soccer / school .
=> The children will play soccer in the school playground afternoon tomorrow
#꧁༺мαιღαин(ღтєαмღƒαღмυôиღиăм)༻꧂
is in Bac Giang province. it is small school is surrounded by mountains and green fields. there is a computer rôm and a library. there is a school garden and a playground. you can see some girls dancing in the playground.
Dịch sang tiếng việt:
là ở tỉnh Bắc Giang. đó là ngôi trường nhỏ được bao quanh bởi những ngọn núi và những cánh đồng xanh. Có rôm máy tính và thư viện. Có một khu vườn trường học và một sân chơi. bạn có thể thấy một số cô gái nhảy múa trong sân chơi.
Chúc bạn học tốt!
Nếu không muốn thì để mình dịch :
là ở tỉnh Bắc Giang. đó là ngôi trường nhỏ được bao quanh bởi những ngọn núi và những cánh đồng xanh. Có một phòng máy tính và một thư viện. Có một khu vườn trường học và một sân chơi. bạn có thể thấy một số cô gái nhảy múa trong sân chơi.
Chúc bạn học tốt hihi
Đáp án: Look! The girls are skipping rope in the playground.
Sure! My school (1. have) _Has_ a large playground.
My school là chủ ngữ số ít nên dùng has
sân chơi
la san choi em nhe!