Mark the letter A,B,C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
…………….they are delicious, hamburgers and French fries are too high in fat
A. However
B. Although
C. Because
D. Despite
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
redundantly (adv): đa dạng, dồi dào
intensively (adv): chuyên sâu, nghiêm trọng
marginally (adv): hơi, nhẹ
excessively (adv): nhiều, quá mức
Tạm dịch: Mức độ ô nhiễm quá cao ở vùng bờ biển là một mối quan tâm lớn với chính phủ.
Đáp án A.
Động từ được chia theo trình tự thời gian. Hành động diễn ra trước hành động khác trong quá khứ chia thì quá khứ hoàn thành.
Tạm dịch: Tôi vừa mới hoàn thành mẩu chuyện ngắn thì Karen đi làm về.
Chọn A
Dissolve = hòa tan, phân hủy. Melt = tan chảy. Heat = nóng lên. Soften = làm mềm đi. Dịch: chúng ta không nên dùng quá nhiều túi nilon bởi vì chúng rất khó phân hủy.
Đáp án A.
Tạm dịch: Bạn sẽ phải ______ kỳ nghỉ nếu như bạn ốm quá và không thể đi du lịch.
Phân tích đáp án:
A. call off sth: hủy, quyết định không làm một việc gì đó nữa.
Ex: The meeting was called off because of the storm: Cuộc gặp mặt bị hủy bởi vì có bão → phù hợp nhất về ý nghĩa.
B. cut down sth: chặt đứt, cắt đứt.
Ex: He cut down the tree because it had too many worms: Anh ấy chặt cây bởi vì nó có quá nhiều sâu.
C. back out (of sth): rút khỏi, không tham gia vào một việc mà trước đó đã đồng ý.
Ex: He lost confidence and back out of the deal at the last minute: Anh ấy mất tự tin và rút khỏi hợp đồng vào phút cuối.
D. put sth aside: để dành, tiết kiệm, dành thời gian, sức lực, tiền … cho việc gì đó.
Ex: I put aside an hour everyday to write my diary: Tôi để dành 1 tiếng mỗi ngày để viết nhật ký.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
first (định từ, trạng từ): trước nhất, đầu tiên introductory (a): mở đầu
initial (a): đầu, đầu tiên opening (a): mở đầu; khai mạc
Ta có cụm “initial cost” (n): chi phí ban đầu
Tạm dịch: Mặc dù chi phí xây dựng ban đầu của những ngôi nhà thân thiện với môi trường là rất cao, nhưng về lâu dài chúng rất kinh tế.
Chọn C
Chọn D
A. formality (n): hình thức
B. basis (n): nền tảng
C. limit (n): giới hạn
D. status (n): tình trạng, địa vị xã hội
Dịch câu: Ở hầu hết các quốc gia châu Á, phụ nữ bị đánh giá thấp và họ hầu như không bao giờ được có địa vị xã hội như nam giới.
Đáp án là C. Cấu trúc so sánh tăng tiến với động từ become/get: càng ngày càng trở nên ....
- Với tính từ ngắn: become/get + adj-ER and adj- ER.
- Với tính từ dài: become/get + MORE and MORE + adj.
Đáp án là B.
Về nghĩa đây là câu đối lập về nghĩa của 2 vế, do đó ta phải lựa chọn Although (tuy nhiên)
Despite cũng là tuy nhiên, nhưng despite + danh từ/cụm danh từ