Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: Mệnh đề bắt đầu bằng "That" được coi như một danh từ không đếm được, có thể đứng làm chủ ngữ trong câu và động từ khi đó được chia ở dạng số ít.
Dịch nghĩa: Việc những con gấu trúc khổng lồ đang bị tuyệt chủng là mối quan tâm rất lớn của các nhà động vật học.
B. Giant pandas are
Nếu sử dụng như vậy thì một câu sẽ có hai động từ chính trong khi không có từ nối hay phương tiện ngăn cách giữa hai động từ đó. Như vậy là sai ngữ pháp câu.
C. Are giant pandas
Đây không phải là một câu hỏi đúng sai nên không thể dùng như vậy.
D. Giant panda is
Nếu sử dụng như vậy thì một câu sẽ có hai động từ chính trong khi không có từ nối hay phương tiện ngăn cách giữa hai động từ đó. Như vậy là sai ngữ pháp câu.
Đáp án A
- evacuate (v): sơ tán
- demolist (v): tàn phá
- contribute (v): đóng góp
- evaporate (v): bốc hơi
Dịch: Cơn bão gây lũ và lở đất ở Hà Nội khiến chính quyền quyết định sơ tán hàng trăm người khỏi những thị trấn gần bờ biển.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Câu đề bài: Chính phủ phải thực hiện hành động ________ chống lại ô nhiễm môi trường.
Đáp án C. decisive (adj.): kiên quyết;
To take an action: thực hiện một hành động nào đó.
Các đáp án còn lại:
A. important (adj.): quan trọng; B. unstable (adj.): không bền vững;
D. soft (adj.): nhẹ nhàng.
Đáp án là D.
take measures: đưa ra giải pháp ....
Các từ khác không chọn được vì: make solutions: đưa ra giải pháp; do/make the steps: làm các bước; do/make changes: tạo sự thay đổi ...
Đáp án C
Helpless: không thể tự chăm sóc được bản thân Vulnerable to: dễ bị tổn thương
Disappointed: thất vọng Defenseless: không có khả năng tự phòng vệ Tạm dịch: Các cộng đồng ở vùng sâu vùng xa cực kỳ dễ bị ảnh hưởng với nạn đói nếu mất mùa
Đáp án C.
mysterious(adj): bí ẩn
narrow(adj): hẹp
immense(adj): bao la
aerial(adj): trên không
Dịch nghĩa: Hầu hết sa mạc đều là những vùng bao la nhiều cát
Chọn B
Cấu trúc “consider doing st”: cân nhắc việc làm gì
Chọn D
redundantly (adv): đa dạng, dồi dào
intensively (adv): chuyên sâu, nghiêm trọng
marginally (adv): hơi, nhẹ
excessively (adv): nhiều, quá mức
Tạm dịch: Mức độ ô nhiễm quá cao ở vùng bờ biển là một mối quan tâm lớn với chính phủ.