The wine had made him a little ______ and couldn’t control his movement.
A. narrow-minded
B. light-headed
C. light-footed
D. light-hearted
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Câu hỏi từ vựng.
A. narrow-minded (adj): nông cạn, hẹp hòi.
B. light-headed: bị mê sảng, không tỉnh táo.
C. light-footed: nhanh chân, nhanh nhẹn.
D. light-hearted: vô tư lự, thư thái.
Chỉ có đáp án B là hợp nghĩa.
Dịch: Rượu đã khiến cho anh ấy mê man và không kiểm soát được hành động của bản thân
Chọn B
A.narrow-minded (adj): hẹp hòi
B.light-headed (adj): mê man, không tỉnh táo
C.light-footed (adj): nhanh chân
D. light-hearted (adj): vui tính
Tạm dịch: Rượu khiến anh ấy trở nên không tỉnh táo và không thể kiểm soát hành động của mình.
ð Đáp án: B
Đáp án B
Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
narrow-minded (adj): hẹp hòi light-headed (adj): mê man
light-footed (adj): nhanh chân light-hearted (adj): vui tính
Tạm dịch: Rượu khiến anh ấy trở nên mê man và không thể kiểm soát hành động của mình.
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. narrow-minded (adj): hẹp hòi B. light-headed (adj): mê man
C. light-footed (adj): nhanh chân D. light-hearted (adj): vui tính
Tạm dịch: Rượu khiến anh ấy trở nên mê man và không thể kiểm soát hành động của mình.
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. narrow-minded (adj): hẹp hòi B. light-headed (adj): mê man
C. light-footed (adj): nhanh chân D. light-hearted (adj): vui tính
Tạm dịch: Rượu khiến anh ấy trở nên mê man và không thể kiểm soát hành động của mình.
Chọn B
Narrow- minded: thiếu hiểu biêt
Light- headed: đầu óc quay cuồng, nông nổi
Light- hearted: vô tư, vui vẻ
Light- footed: nhanh nhẹn