Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
The raw materials present in sugar beet________make sugar.
A. are needed to
B. need
C. while needing
D. needs it
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức kiểm tra: Lượng từ
many + danh từ số nhiều
much + danh từ không đếm được
sugar (n): đường => danh từ không đếm được
=> loại A, B
a little + danh từ không đếm được: một chút
few + danh từ số nhiều: một ít => loại D
Tạm dịch: Bạn cần bao nhiêu đường? – Không nhiều, chỉ một chút thôi.
Chọn C
Đáp án A.
Câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định nếu câu trước dấu phẩy có các từ phủ định như seldom, hardly, scarcely, barely, never, no, none, neither. Động từ “has” trong câu phía trước là động từ thường, không phải trợ động từ nên câu hỏi đuôi phải dùng trợ động từ do/ does/ did.
- hardly (adv): hầu như không.
Ex: My parents divorced when I was six, and I hardly knew my father: Bố mẹ tôi ly hôn khi tôi mới 6 tuổi, và tôi gần như không biết gì về bố.
- hardly any = almost not any: gần như không có.
Ex: They sold hardly any books
- raw material (n): vật liệu thô, chưa qua chế biến, sản xuất.
FOR REVIEW |
Hardly + auxiliary + S + V |
Đáp án là B
To result in smt = to cause smt = gây ra cái gì, là nguyên nhân của cái gì
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A.
Câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định nếu câu trước dấu phẩy có các từ phủ định như seldom, hardly, scarely, barely, never, no, none, neither. Động từ “has” trong câu phía trước là động từ thường, không phải trợ động từ nên câu hỏi đuôi phải dùng trợ động từ do/does/did.
- hardly (adv): hầu như không.
Ex: My parents divorced when I was six, and I hardly knew my father: Bố mẹ tôi ly hôn khi tôi mới 6 tuổi, và tôi gần như không biết gì về bố.
- hardly any = almost not any: gần như không có.
Ex: They sold hardly any books
- raw material (n): vật liệu thô, chưa qua chế biến, sản xuất
Đáp án D
Yes, please: Vâng, làm ơn. Các đáp án khác không phù hợp.
Dịch: “Thêm đường nhé!”
“Vâng, làm ơn”
Đáp án C.
A. out of reach: ngoài tầm với
B. out of practice: không thực hành
C. out of stock: hết hàng
D. out of work: không có việc làm
Tạm dịch: Chúng tôi rất lấy làm tiếc báo cho bạn hay rằng nguyên liệu bạn yêu cầu đã hết hàng rồi.
MEMORIZE - out of breath: hụt hơi - out of control = out of hand: ngoài tầm kiểm soát - out of context: ngoài văn cảnh - out of date: lạc hậu - out of mind: không nghĩ tới - out of order: hỏng |
Chọn A
Chủ ngữ là vật nên câu được chia ở dạng bị động, chủ ngữ số nhiều (materials) nên động từ to be là are