Choose A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
American children customarily go trick-or-treating on Halloween.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Customarily: theo phong tục
Inevitably: chắc chắn
readily : sẵn sàng
happily : vui vẻ
traditionally: truyền thống
Câu này dịch như sau: Trẻ em ở Mỹ theo phong tục đi trêu ghẹo nhau vào ngày Halloween.
=>customarily = traditionally
D
D “traditionally” = “customarily” nghĩa là thuộc về truyền thống
C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
customarily (adv): theo thường lệ
inevitably (adv): không thể tránh khỏi, chắc là traditionally (adv): theo truyền thống
happily (adv): một cách vui vẻ readily (adv): một cách sẵn sàng, sẵn lòng
=> customarily = traditionally
Tạm dịch: Trẻ em Mỹ theo thường lệ thường chơi trò “Cho kẹo hay bị ghẹo” trong Halloween
Đáp án:C
Đáp án C
Từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Trẻ em Mỹ theo thường lệ thường chơi trò “Cho kẹo hay bị ghẹo" trong Halloween.
=> customarily /'kʌstəm(ə)rɪli/ (adv): theo thường lệ
A. inevitably /ɪ‘nevɪtəbli/ (adv): không thể tránh khỏi, chắc là
B. happily /'hæpili/ (adv): một cách vui vẻ
C. traditionally /tre'd1_|'[e]n[a]li j [adv]: theo truyền thống
D. readily /‘redɪli/ (adv): một cách sẵn sàng, sẵn lòng
=> Đáp án C (customarily = traditionally)
Đáp án A
Catch the fancy of: làm cho ai thích thú
A. Attract (v) thu hút, lôi cuốn
B. Satisfy (v) Làm thoả mãn, làm hài lòng
C. Surprise (v) Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
D. Amuse (v) Làm vui, làm thích thú, làm buồn cười
Đáp án A là phù hợp nhất
Chọn D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
full of beans: hăng hái, sôi nổi
A. hyperactive (a): hiếu động thái quá
B. melancholy (a): u sầu
C. eating a lot: ăn nhiều
D. lively and in high spirits: sôi nổi và có tinh thần cao
=> full of beans = lively and in high spirits
Tạm dịch: Bọn trẻ hôm nay rất hăng hái mong đợi chuyến đi thực địa.
Đáp án D
production = generation : (điện học) sự phát điện
Các đáp án khác: reformation: đổi mới; increase: tăng; sparing: tiết kiệm
Đáp án D
(to) apply one’s self to smt: đặt bản thân vào cái gì = D. concentrate on smt: tập trung vào cái gì.
Các đáp án còn lại:
A. improve (v): tiến bộ.
B. carry out (v): tiến hành.
C. do quickly (v): làm nhanh chóng.
Dịch: Bạn phải tập trung hơn vào công việc.
Đáp án D
customarily =_traditionally: thuộc truyền thống
Các đáp án khác: inevitably:chắc chắn; readily: dễ dàng, happily:vui vẻ