Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Henry was a studious student. He needed no _________ to work hard.
A. encourage
B. encouraging
C. encouragement
D. encouraged
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
A. encourage (v): động viên
B. encouraging (adj): khích lệ
C. encouragement (n): nguồn động viên
D. encouraged (v): khuyến khích
Dịch câu: Henry là một học sinh ham học hỏi. Anh ta không cần bất cứ động lực nào để học hành chăm chỉ.
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
encourage (v): khuyến khích, khích lệ
encouraged (encourage, encouraged, encouraged) (v): khuyến khích, khích lệ
encouragement (n): sự khuyến khích, sự khích lệ
encouraging (a): khích lệ, cổ vũ
Vị trí này ta cần một danh từ, vì phía trước có từ chỉ số lượng “no”
Tạm dịch: Henry là một học sinh chăm học. Cậu không cần phải khuyến khích để học chăm chỉ.
Chọn C
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án D
Giải thích:
A. desire (n) khát khao
B. ambition (n) tham vọng, hoài bão
C. willingness (n) sự sẵn sàng
D. intention (n) ý định
Ta có cụm từ:
have an intention of + Ving: có ý định làm gì;
have no intention of + Ving: không có ý định làm gì
Dịch: Anh ấy rõ ràng không có ý định làm bất cứ việc gì, mặc dù chỉ còn 1 tuần nữa là đến kì thi.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Have no difficulty to do sth: không gặp khó khăn làm gì
Đáp án D
Giải thích: Cấu trúc
Have (no) intention of doing sth = (không) có ý định làm việc gì
Dịch nghĩa: Anh ta rõ rang đã không có ý định làm bất cứ công việc gì, mặc dù chỉ còn một tuần nữa là đến ngày thi.
A. desire (n) = khát vọng, khao khát
B. ambition (n) = sự tham vọng
C. willingness (n) = sự sẵn sàng
Đáp án C
Cấu trúc câu hỏi đuôi:
- Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + V(s/es/ed/P.P)….., don’t/doesn’t/didn’t + S?
- Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định
S + don’t/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?
Ở đây no longer mang nghĩa phủ định nên phần hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định.
Dịch nghĩa: Phụ nữ ngày nay không còn phải làm việc nặng nhọc như họ đã từng làm, phải không?
Đáp án C.
A. Encourage (v): động viên
B. Encouraging (adj): khích lệ
C. Encouragement (n): nguồn động viên
D. Encouraged (v): khuyến khích
Dịch câu: Henry là một học sinh ham học hỏi. Anh ta không cần bất cứ động lực nào để học hành chăm chỉ.