Mark the letter A, B, C, or D to indicate the phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined ones.
These investments have remained dormant for several years
A. clever
B. active
C. energetic
D. invisible
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
dormant ≠ active: im lìm, không hoạt động ≠ hoạt động tích cự
clever: thông minh
energetic: mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
invisible: vô hình
Đáp án B
Dorment (adj): im lìm, không hoạt động >< active (adj): đang hoạt động, tích cực, nhanh nhẹn
Clever (adj): thông minh
Energetic (adj): mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
Invisible (adj): không thể trông thấy được, vô hình
Dịch: Những công ty này đã không hoạt động trong nhiều tháng
Đáp án B
Giải thích:
inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi
A. useful (adj) có ích
B. ideal (adj) lí tưởng
C. proper (adj) phù hợp
D. practical (adj) thực tế
Dịch nghĩa. Những năm nhuận gây bất lợi cho những ý định trong nông nghiệp.
Đáp án B
Constructive (adj): có tính đóng góp, xây dựng >< B. negative (adj): phản đối, tiêu cực.
Các đáp án còn lại:
A. useful (adj): có ích, hữu ích.
C. meaningful (adj): có ý nghĩa.
D. positive (adj): tích cực, lạc quan.
Dịch: Chương trình này cho phép tôi đưa ra lời phê bình mang tính xây dựng và đảm bảo rằng cuộc đối thoại của họ được duy trì đúng nhịp trong suốt dự án.
Đáp án : A
“Just under” trái nghĩa với”upwards of”
Chọn A (ta có thể đoán dựa vào từ “ under” và “ upward” mang nghĩa ngược nhau)
Đáp án A
A. unimportant: không quan trọng
B. controlled: được điều khiển
C. political: chính trị
D. disagreeable: không thể đồng ý được
significant: đặc biệt, nổi bật
Dịch nghĩa: Có những thay đổi nổi bật trong cuộc sống người phụ nữ kể từ cuộc cách mạng giành tự do cho nữ giới.
Đáp án A
A. unimportant: không quan trọng
B. controlled: được điều khiển
C. political: chính trị
D. disagreeable: không thể đồng ý được
significant: đặc biệt, nổi bật
Dịch nghĩa: Có những thay đổi nổi bật trong cuộc sống người phụ nữ kể từ cuộc cách mạng giành tự do cho nữ giới.
Đáp án A
Giải thích:
illicit (adj) bất hợp pháp
A. legal: hợp pháp
B irregular: bất thường
C. elicited: làm lộ ra
D. secret: bí mật
Dịch nghĩa: Ông ta bị bắt vì mua bán ma túy bất hợp pháp trong cuộc truy kích của cảnh sát ngày hôm qua
Đáp án B
dormant ≠ active: im lìm, không hoạt động ≠ hoạt động tích cự
clever: thông minh
energetic: mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
invisible: vô hình