Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The computer was experiencing an internal problem
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B Câu đề bài: Từ “khủng hoảng” quá thường xuyên được sử dụng để phóng đại tình trạng khó khăn của một câu lạc bộ trải qua thời kì khó khăn.
Dilemma (n.): tình trạng khó xử, tiến thoái lưỡng nan.
= predicament (n.): tình trạng khó khăn.
Situation (n.): tình huống;
Shame (n.): sự xấu hổ, hổ thẹn;
Embarrassment (n.); sự xấu hổ, lúng túng.
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án D
Giải thích: Succession (n) = sự thừa kế, tiếp quản
Replacement (n) = sự thay thế
Dịch nghĩa: Vị hoàng tử là người tiếp theo theo thứ tự của sự thừa kế ngôi vị.
A. death (n) = cái chết
B. eating (n) = việc ăn uống
C. height (n) = độ cao
D
“establish” = “set up”: thiết lập, được cài đặt, dựng nên
Đáp án D
Giải thích: Carnivorous (adj) = Flesh – eating (adj) = ăn thịt
Dịch nghĩa: Con khủng long này được biết đến là loài ăn thịt.
A. vegetative (adj) = liên quan đến đời sống thực vật, người thực vật
B. nocturnal (adj) = thuộc về ban đêm
C. tardy (adj) = chậm chạp, không vội vàng
Đáp án C
Giải thích: Impact (n) = effect (n) = ảnh hưởng, tác động
Dịch nghĩa: Ảnh hưởng của thủy triều lên những người dân ven biển thật là khủng khiếp.
A. time (n) = thời gian
B. cost (n) = giá cả
D. use (n) = tác dụng, sự vận dụng, sử dụng
Đáp án C.
Dịch: Toàn bộ ngôi làng bị xóa sổ trong cuộc oanh kích.
=> wiped out (bị xóa sổ) = destroyed completely (bị phá hủy hoàn toàn)
Các đáp án khác:
A. changed completely: thay đổi hoàn toàn
B. cleaned well: dọn sạch sẽ
D. removed quickly: nhanh chóng di rờ
Đáp án C.
To be wiped out = to be destroyed completely: bị phá hủy sạch, phá hủy hoàn toàn
Tạm dịch: Cả ngôi làng bị phá hủy hoàn toàn trong cuộc ném bom.
Đáp án B
Giải thích: internal (adj) = inner (adj) = bên trong
Dịch nghĩa: Các máy tính đã đang trải qua một vấn đề nội bộ..
A. international (adj) = quốc tế, toàn cầu
C. outside = bên ngoài
D. lasting forever = tồn tại mãi mãi