Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: internal (adj) = inner (adj) = bên trong
Dịch nghĩa: Các máy tính đã đang trải qua một vấn đề nội bộ..
A. international (adj) = quốc tế, toàn cầu
C. outside = bên ngoài
D. lasting forever = tồn tại mãi mãi
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án C.
Tạm dịch: Bộ phim đó không đáng để xem. Cốt truyện thật buồn tẻ.
Dull = boring: chán, buồn tẻ.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
dilemma (n): tình huống khó xử
A. situation (n): tình huống B. solution (n): giải pháp
C. predicament (n): tình huống khó khăn D. embarrassment (n): sự ngượng ngùng
=> dilemma = predicament
Tạm dịch: Thành ngữ "tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa" có nghĩa là đi từ một tình huống khó xử đến một vấn đề tồi tệ hơn.
Chọn C
Đáp án B
Dilemma (n): thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử = B. predicament (n): tình trạng khó xử, tình thế khó khăn.
Các đáp án còn lại:
A. situation (n): tình huống, trường hợp.
C. solution (n): giải pháp.
D. embarrassment (n): sự lúng túng, ngượng nghịu.
Dịch: Cụm từ "ra khỏi chảo rán và rơi lại vào lửa" có nghĩa là đi từ tình thế khó khăn này sang một thế khó khăn khác.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
dilemma (n): thế lưỡng nan, thế khó xử
situation (n) : tình thế, tình hình predicament (n) : tình trạng khó xử
solution (n) : giải pháp embarrassment (n): sự lúng túng
=> dilemma = predicament
Tạm dịch: Cụm từ "out of the frying pan and into the fire" có nghĩa là đi từ tình thế tiến thoái lưỡng nan này sang một tình huống tiến thoái lưỡng nan khác còn tệ hơn.
Đáp án B
Occasionally: thỉnh thoảng, vào dịp đặc biệt,…
Đồng nghĩa là sometimes: thỉnh thoảng
Dịch: Tôi thường thỉnh thoảng gặp anh ta ở Đại lộ
Đáp án A
- remedy: (v) cứu chữa, giải quyết khó khăn = resolve: (v) giải quyết khó khăn, vấn đề
Tạm dịch: Để giải quyết tình huống này, Hiến pháp Hoa Kỳ đã được phê duyệt vào năm 1789, cho phép Quốc Hội phát hành tiền
Đáp án A
- remedy: (v) cứu chữa, giải quyết khó khăn = resolve: (v) giải quyết khó khăn, vấn đề
Tạm dịch: Để giải quyết tình huống này, Hiến pháp Hoa Kỳ đã được phê duyệt vào năm 1789, cho phép Quốc Hội phát hành tiền
Chọn B Câu đề bài: Từ “khủng hoảng” quá thường xuyên được sử dụng để phóng đại tình trạng khó khăn của một câu lạc bộ trải qua thời kì khó khăn.
Dilemma (n.): tình trạng khó xử, tiến thoái lưỡng nan.
= predicament (n.): tình trạng khó khăn.
Situation (n.): tình huống;
Shame (n.): sự xấu hổ, hổ thẹn;
Embarrassment (n.); sự xấu hổ, lúng túng.