Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
We should keep these proposals secret from the chairman for the time being.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
- Secret /'si:krət/ (adj): bí mật # Revealed: tiết lộ
E.g: You must keep it secret.
- Frequent /fri'kwənt/ (adj): thường xuyên
E.g: She is a frequent visitor to this area.
- Lively /'laivli/ (adj): sinh động, sôi nổi, năng nổ
E.g: That is a lively debate.
- Accessible /ək'sesəbl/ (adj): có thể tới được, có thể tiếp cận được
E.g: The documents are not accessible to the public.
Đáp án A
Secret (adj): bí mật >< revealed (adj): được tiết lộ
Các đáp án còn lại:
B. frequent (adj): thường xuyên
C. accessible (adj): có thể tiếp cận
D. lively (adj): sinh động
Dịch nghĩa: Chúng ta tạm thời nên giữ bí mật những kiến nghị này với chủ tịch
Đáp án A
A. Tiết lộ
B. Thường xuyên
C. Có thể tiếp cận
D. Sống động
Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )
Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức
Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )
Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức
A
A. Well-behaved: cư xử đúng mực
B. Naughty: nghịch ngợm, hư
C. Fractious: ương bướng, cau có
D. Disobedient: không nghe lời
ð Mischievious: hư, ranh mãnh > < Well-behaved: cư xử đúng mực
ð Đáp án A
Tạm dịch: Những đứa trẻ kia thật là nghịch ngợm.
Đáp án A
Mischievious: hư, ranh mãnh
Well-behaved: ngoan, cư xử đúng mực
Naughty: hư, không nghe lời
Fractious: ương bướng, cau có
Disobedient: không nghe lời
Đáp án A
Secret: giữ bí mật ≠ revealed: tiết lộ