Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Secret (adj): bí mật >< revealed (adj): được tiết lộ
Các đáp án còn lại:
B. frequent (adj): thường xuyên
C. accessible (adj): có thể tiếp cận
D. lively (adj): sinh động
Dịch nghĩa: Chúng ta tạm thời nên giữ bí mật những kiến nghị này với chủ tịch
Đáp án A
A. Tiết lộ
B. Thường xuyên
C. Có thể tiếp cận
D. Sống động
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Chọn đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án A
- Secret /'si:krət/ (adj): bí mật # Revealed: tiết lộ
E.g: You must keep it secret.
- Frequent /fri'kwənt/ (adj): thường xuyên
E.g: She is a frequent visitor to this area.
- Lively /'laivli/ (adj): sinh động, sôi nổi, năng nổ
E.g: That is a lively debate.
- Accessible /ək'sesəbl/ (adj): có thể tới được, có thể tiếp cận được
E.g: The documents are not accessible to the public.