Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
There is growing concern about the way man has destroyed the environment.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: Concern (n) = mối quan ngại, điều đáng lo ngại >< Ease (n) = sự dễ dàng, sự bình thản
Dịch nghĩa: Có mối quan tâm ngày càng tăng về cách con người đã phá hủy môi trường.
B. attraction (n) = sự thu hút, điều hấp dẫn
C. consideration (n) = sự xem xét / sự chú ý / sự kính trọng / sự quan trọng / tiền thưởng
D. speculation (n) = sự suy đoán / sự suy nghĩ / sự quan sát / sự đầu cơ
Chọn A
Concern = lo lắng >< easy = thả lỏng, attraction= chú ý, consideration = xem xét, popularity= phổ biến.
Đáp án là A
concern: mối quan tâm, bận tâm >< ease: sự rảnh rang, thảnh thơi Các từ còn lại: attraction: thu hút; consideration: sự cân nhắc; speculation: sự suy xé
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
16. There is growing concern about the way man has destroyed the environment.
A. ease B. attraction C. consideration D. speculation
17. Fruit and vegetables grew in abundance on the island. The islanders even exported the surplus.
A. large quantity B. small quantity C. excess D. sufficiency
Đáp án D
caution: thận trọng
passion: đam mê
warmth: ấm áp
hostility: thù địch
Câu này dịch như sau: Ông Jones là một người đàn ông hòa nhã.
=>affability: sự hòa nhã >< Hostility: sự thù địch
Chọn đáp án B
Giải thích:
A: ấm áp
B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện
C: sự thân thiện
D: niềm đam mê
Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện.
Đáp án B
Giải thích:
A: ấm áp
B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện
C: sự thân thiện
D: niềm đam mê
Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện
Đáp án A.
A. ease: giảm bớt >< concern: liên quan, quan tâm.
B. speculation: hấp dẫn.
C. consideration: xem xét.
D. attraction: sự thu hút, hấp dẫn.
Dịch câu: Có mối quan tâm ngày càng tăng về cách con người phá hủy môi trường.