Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) SIMILAR in meaning to the underlined words.
The people interviewed for the survey were randomly selected.
A. thoughtfully
B. carefully
C. indiscriminately
D. carelessly
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Thoughfully: một cách cẩn thận, cân nhắc, suy nghĩ lĩ càng
Carefully: một cách cẩn thận
Carelessly: một cách bất cẩn
Indiscriminately: một cách bừa bãi
C
A. Thoughtfully: suy nghĩ thấu đáo, cẩn thận
B. Carefully: cẩn thận
C. Indiscriminately: một cách bừa bãi
D. Carelessly: một cách bất cẩn
ð Randomly ~ Indiscriminately: một cách bừa bãi
Đáp án C
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Chọn A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
perish (v): bỏ mạng, chết
A. survive (v): sống sót
B. depart (v): từ trần, chết
C. lost their lives: đánh mất sự sống của họ
D. decline (v): từ chối, khước từ
=> perish >< survive
Tạm dịch: Nhiều người thiệt mạng trong trận động đất Kobe vì họ không chuẩn bị cho sự xảy ra của nó
Đáp án B
Giải thích: profiency (n): sự thành thạo ≈ competence (n): khả năng, năng lực
Các đáp án còn lại:
A. fitness: sự thích hợp
C. understanding: sự hiểu biết
D. applicability: tính ứng dụng
Dịch nghĩa: Các yêu cầu về trình độ tiếng Anh cho các khóa học đại học được đòi hỏi rất khắt khe.
Đáp án D
(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.
Các đáp án còn lại:
A. cover (v): bao phủ…
B. conserve (v): bảo tồn.
C. presume (v): giả sử.
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.
Đáp án C
Randomly = indiscriminately: ngẫu nhiên, không chọn lựa chọn , không phân biệt
Câu này dịch như sau: Những người được phỏng vấn trong cuộc khảo sát được chọn ngẫu nhiên.