Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Friendship changed to antipathy when the settlers took the Indian’s land.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Antipathy: (n) sự ác cảm, sự thù địch ≠ amity: (n) quan hệ hữu nghị, tình bạn
Fright (n): sự hoảng sợ
Hatred (n): sự căm ghét
Hostility (n): sự thù địch
Tạm dịch: tình bạn đã biến thành sự thù địch khi những người khai hoang chiếm đất của người Ấn Độ
Đáp án C
Antipathy: (n) sự ác cảm, sự thù địch ≠ amity: (n) quan hệ hữu nghị, tình bạn
Fright (n): sự hoảng sợ
Hatred (n): sự căm ghét
Hostility (n): sự thù địch
Tạm dịch: tình bạn đã biến thành sự thù địch khi những người khai hoang chiếm đất của người Ấn Độ
Đáp án D
(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.
Các đáp án còn lại:
A. cover (v): bao phủ…
B. conserve (v): bảo tồn.
C. presume (v): giả sử.
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.
Đáp án A
- Preserve /pri'zə:v/ (v); giữ, giữ gìn, duy trì
- Reveal /ri'vi:l/ (v) : để lộ, tiết lộ
- Cover /'kʌvə/ (v): che đậy, che giấu
- Conserve /kən'sə:v/ (v); giữ gìn, duy trì, bảo tồn
- Presume /pri'zju:m/ (v); cho là, coi như là
ð Đáp án A (Tên của những người trong quyển sách thì được thay đổi để giấu tên.)
Đáp án D
(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.
Các đáp án còn lại:
A. cover (v): bao phủ…
B. conserve (v): bảo tồn.
C. presume (v): giả sử.
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính
Đáp án D
- preserve: (v) bảo quản, giữ gìn # reveal: (v) công khai, phát hiện, khám phá
Đáp án D
(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.
Các đáp án còn lại:
A. cover (v): bao phủ…
B. conserve (v): bảo tồn.
C. presume (v): giả sử.
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.
Chọn A
Dịch câu: tên của các nhân vật trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo toàn danh tính
Preserve: giữ, bảo vệ
Trái nghĩa với “reveal” (tiết lộ)
Đáp án B
Kiến thức: từ vựng, trừ trái nghĩa
Giải thích: antipathy (n): sự căm thù
A. hostility (n): sự thù địch B. amity (n): tình hữu nghị
C. hatred (n): sự thù ghét D. fright (n): sự sợ hãi
=> amity >< antipathy
Tạm dịch: Tình hữu nghị thay đổi thành sự thù địc khi những người định cư lấy đất Ấn Độ.