Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Don’t_________a word of this to anyone else, it’s my top secret.
A. breathe
B. speak
C. pass
D. mutter
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
D
A.speak (v): nói, nói chuyện
B.pass (v): qua, đi qua
C.mutter (v): nói thì thầm
D.breathe (v): thở;
to breathe/ say a word: Nói/ tiết lộ cho ai đó biết về điều gì đó
=>Đáp án D
Tạm dịch: Đừng tiết lộ cho ai về điều này, nó rất bí mật.
A
Cấu trúc: breathe/ say a word: nói cho ai biết về điều gì
=>Đáp án A
Tạm dịch: Đừng nói cho ai biết về điều này, điều đó hoàn toàn bí mật.
Đáp án : A
Mustn’t + V = cấm không được phép làm gì. Needn’t = không cần thiết làm gì. Mightn’t ≈ may not = có lẽ không làm gì
Chọn A
Dịch: đó là bí mật. Bạn không được cho ai biết-> mustn’t= không được làm gì.
Đáp án là C
Dịch: nó là một bí mật lớn. Bạn … nói với bất kỳ ai về nó-> mustn’t= không được.
Đáp án B
Cấu trúc: accuse sb of + Ving [ buộc tội ai về việc gì ]
Câu này dịch như sau: Tom bị buộc tội ăn cắp tài liệu tuyệt mật
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án A
say/breathe a word: nói với ai điều gì đó
Dịch: Đừng nói với bất cứ ai điều này, nó là bí mật lớn của tôi