Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
Recent evidence makes it possible for the investigatiors to conclude that ______.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A. Với câu điều kiện, giả định, thường dùng động từ “were” với tất cả các ngôi.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C.
Tạm dịch: Bất chấp tất cả các bằng chứng, anh ta không thừa nhận là mình có tội.
- in the wrong: có lỗi, có tội.
Đáp án : C
Mệnh đề phụ “when it went bankrupt” ở thì quá khứ nên mệnh đề chính cũng phải ở một thì quá khứ (trong câu này là quá khứ hoàn thành tiếp diễn thể hiện hành động đã đang xảy ra tại thời điểm đó)
He had been working for that company for five months when it went bankrupt = Anh ấy đã đang làm cho công ty đó được năm tháng khi nó phá sản.
Đáp án C
Cấu trúc: make a decision: đưa ra quyết định
Dịch: Tôi phải đảm bảo với mình rằng tôi vừa đưa ra quyết định đúng đắn nhất có thể.
Đáp án B.
- to beat the record: phá vỡ kỷ lục (~ break the record)
Đáp án là C
Cụm từ: break the record [ phá kỷ lục]
Câu này dịch như sau: Có vẻ như là kỷ lục thế giới trong sự kiện này hầu như không thể phá vỡ
Đáp án B
Kiến thức: That + S + V => loại A
Câu này dịch như sau: Bằng chứng gần đây đã giúp các nhà điều tra có thể kết lận rằng
B. một số bức tranh của Rembrandt bị làm giả.
C. một số bức tranh của Rembrandt chắc có lẽ bị làm giả.
D. Rembrandt bị đổ lỗi cho một số bức tranh.