Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
Having traveled to different parts of our country, ______.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn B
A. develop (v): làm phát triển
B. developments (n): sự phát triển
C. developers (n): nhà phát triển
D. developed (adj): đã phát triển
Dịch câu: Trong vòng hơn 10 năm, chúng ta đã có thể thấy được sự phát triển kinh tế vượt bậc của đất nước.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
endangered (adj): bị đe dọa, gặp nguy hiểm available (adj): có sẵn
plant-eating: ăn thực vật contaminated (adj): bị ô nhiễm
Tạm dịch: Rất nhiều nỗ lực bảo tồn khác nhau đã được thực hiện để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Chọn A
Chọn đáp án A
save: bảo vệ
kill: giết
make: tạo ra
do: làm
Dịch: Rất nhiều nỗ lực bảo tồn khác nhau đã được thực hiện để bảo vệ các loài nguy cấp.
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc
Have / Get sth done = có cái gì được ai làm
Các động từ được chia theo dạng khác không đúng với cấu trúc.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã có phần mái của ngôi nhà được thay thế.
Đáp án C
Cấu trúc Đề bài mong ước ở quá khứ với “if only”: If only + S + had + PII,… = Giá mà…
Dịch: Giá mà chúng tôi có nhiều thời gian hơn, chúng tôi đã có thể thăm quan được đất nước nhiều hơn.
Kiến thức: Cấu trúc so sánh kép
Giải thích:
Cấu trúc so sánh kép: short adj-er and short adj-er / more and more + long adj: ngày càng
Tính từ “high” là tính từ ngắn => higher and higher
Cấu trúc so sánh nhất: the + short adj-est + N => không chọn đáp án A.
Tạm dịch: Ở một số vùng của đất nước, giá cả ngày càng cao hơn so với những nơi khác.
Chọn C
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án là C.
Sums (n): tổng cộng => trước danh từ + tính từ
Expanding (V-ing) => không dùng
even more greater: sai ngữ pháp vì đã dùng “greater” không dùng “more” mà phải dùng “much”
ever- increasing: ngày càng nhiều
large amounts of: đề bài đã có sums of nên mounts of bị thừa => loại
Câu này dịch như sau: Chúng tôi đã đầu từ ngày càng nhiều tiền vào việc cải thiện thiết bị của chúng tôi.
“there’s still a lot to do” => hiện tại vẫn còn đang xảy ra (chưa hoàn tất)
Tạm dịch: Chúng tôi đã trang trí lớp học cho ngày Nhà giáo sắp tới nhưng vẫn còn nhiều thứ phải làm.
Chọn B
Đáp án A
Kiến thức: Các thì trong tiếng Anh
Having Ved = After + S + have/ has Ved
Tạm dịch: Sau khi đã đến nhiều nơi khác nhau trên đất nước, chúng tôi đã hiểu biết nhiều về đời sống và phong tục thú vị