Although David was _______ after a day’s work in the office, he tried to help his wife the household chores.
A. exhausting
B. exhausted
C. exhaust
D. exhaustive
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
A. exhaust (v): làm kiệt quệ, làm cạn
B. exhaustively (adv): thấu đáo, tường tận
C. exhaustion (n): tình trạng kiệt quệ
D. exhausted (adj): kiệt sức, mệt lử
Dấu hiệu: sau động từ “was” cần một tính từ.
Tạm dịch: Mặc dù David đã mệt lử sau một ngày làm việc tại văn phòng, nhưng anh ấy vẫn cố gắng giúp vợ làm việc nhà
Although David was exhaustion after a day's work in the office, he tried to he help his wife the household chores
Chọn B
Nghĩa câu gốc: Mặc dù anh ta rất kiệt sức, anh ta vẫn đồng ý giúp con mình làm bài tập.
B. Dù kiệt sức, anh ấy vẫn đồng ý giúp con mình làm bài tập.
Các đáp án còn lại sai nghĩa gốc:
A. Even if feeling very exhausted, he agreed to help his kid with his assignment. Sai vì sau Even if phải là một mệnh đề.
C. Despite of his exhaustion, he was enthusiastic to help his kid with his assignment. Sai về ngữ pháp vì không có Despite of.
D. He would have helped his kid with his assignment if he hadn’t been exhausted. Anh ta sẽ giúp con mình làm bài tập nếu anh ta không kiệt sức.
Đáp án B
Cấu trúc: “Although + clause, clause = Adj/Adv + as/though + S + be clause”
Đề: Mặc dù anh ấy rất mệt, anh ấy vẫn đồng ý giúp bọn trẻ làm bài tập
A. Mặc dù anh ấy rất mệt (không có despite of), anh ấy háo hức giúp đứa trẻ làm bài tập
B. Dù rất mệt, anh ấy vẫn đồng ý giúp đứa trẻ làm bài tập
C. Ngay cả nếu như mệt, anh ấy vẫn đồng ý giúp đứa trẻ làm bài tập
D. Nếu anh ấy không mệt, anh ấy có thể giúp đứa trẻ làm bài tập
Đáp án A
(to) do the household chores: làm việc nhà.
Dịch: Trong 1 gia đình hiện đại, người chồng được mong chờ sẽ giúp đỡ vợ mình làm các công việc nhà.
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
Sau “to be” cần một tính từ.
Phân biệt tính từ có đuôi “ing” và tính từ có đuôi “ed”:
– Tính từ có đuôi “ed” nói về việc ai đó có cảm giác như thế nào.
– Tính từ có đuôi “ing” nói về đặc điểm, bản chất của người/vật.
exhausting = making you feel very tired (adj): làm kiệt sức
exhausted = very tired (adj): kiệt sức
exhaust (v): làm kiệt sức
exhaustive = including everything possible (adj): toàn diện
Tạm dịch: Mặc dù David đã kiệt sức sau một ngày làm việc tại văn phòng, anh ấy đã cố gắng giúp vợ làm việc nhà.
Chọn B