It is stated that we are now in the first stages of a battle for the ______ of life on the earth.
A. responsibility
B. reservation
C. sustainability
D. purification
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
responsibility (n): trách nhiệm reservation (n): sự đặt chỗ trước
sustainability (n): sự bền vững purification (n): sự làm sạch, sự tinh lọc
Tạm dịch: Họ tuyên bố rằng chúng ta đang ở trong giai đoạn đầu tiên của một trận chiến vì sự bền vững của sự sống trên trái đất.
Chọn C
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
responsibility (n): trách nhiệm
reservation (n): đặt chỗ trước
sustainability (n): sự bền vững
purification (n): sự thanh lọc
Tạm dịch: Người ta tuyên bố rằng chúng ta đang ở trong giai đoạn đầu tiên của một trận chiến vì sự bền vững của sự sống trên trái đất.
Đáp án D
Từ “depletion” ở đoạn 2 có nghĩa là?
A. sự gạch đi, xoá bỏ
B. sự triển khai, dàn quân
C. sự khởi hành
D. sự phá hoại
Depletion (n): sự làm suy yếu, kiệt sức ≈ destruction (n): sự phá hoại
Đáp án B
Vai trò quan trọng nhất của tầng ozone là?
A. Bảo vệ mặt trời.
B. Bảo vệ trái đất.
C. Phá huỷ chất hoá học.
D. Cung cấp floruacacbon
“the ozone layer is the protective shield around the earth.” (tầng ozone là lớp chắn bảo vệ xung quanh trái đất.)
Như vậy vai trò của nó là bảo vệ trái đất.
Đáp án B
Chủ đề chính của diễn giả là?
A. hệ thống điều hoà
B. floruacacbon và tầng ozone
C. tia cực tím
D. ứng dụng của bình phun
Câu 2 đoạn 1: “First, we’ll touch on the relationship between fluorocarbons and the ozone layer”(Đầu tiên ta sẽ bàn đến mối tương quan giữa floruacacbon và tầng ozone)
Đáp án C
Người diễn thuyết có thể là?
A. Một kĩ sư cơ khí
B. Một nhà hoá học
C. Một giáo sư
D. Một bác sĩ
Bài đọc nói về vấn đề nóng lên của trái đất với nhiều thông tin được đưa ra, như vậy diễn giả là một người quan tâm và có hiểu biết về các vấn đề xã hội.
Trong số các đáp án được đưa ra, chỉ có C là phù hợp nhất.
Đáp án B
Diễn giả có khả năng sẽ tiếp tục bàn về vấn đề nào?
A. Cấu tạo tầng ozone.
B. Mặt trời – tác nhân gây hao tổn tầng ozone.
C. Cách sản xuất điều hoà với floruacacbon.
D. Tác động có hại của tia cực tím.
2 câu cuối bài: “There are, however, new studies linking the sun itself to the depletion of the ozone layer. We’ll go into that new study more next time.”
(Tuy nhiên, đã có nghiên cứu liên hệ mặt trời với sự hao tổn của tầng ozone. Chúng ta sẽ đi sâu vào nghiên cứu mới này vào lần sau)
Như vậy tác giả sẽ tiếp tục bàn về mặt trời – tác nhân gây hao tổn tầng ozone.
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
responsibility (n): trách nhiệm reservation (n): đặt chỗ trước
sustainability (n): sự bền vững purification (n): sự thanh lọc
Tạm dịch: Người ta tuyên bố rằng chúng ta đang ở trong giai đoạn đầu tiên của một trận chiến vì sự bền vững của sự sống trên trái đất.
Chọn C