Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
During the recession, many small companies were eradicated.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án C
- Commonplace: (a) = done very often, or existing in many places = frequently seen: phổ biến, thường thấy
Chọn đáp án A
- do harm to: làm hại đến, gây nguy hiểm đến
- set fire to: đốt cháy
- give rise to: gây ra
- make way for: tránh đưởng cho, để cho qua
- jeopardize /’dʒep.ə.daiz/ (v); gây nguy hiểm cho, làm hại
Do đó: jeopardize ~ do harm to
Dịch: Nạn phá rừng có thể gây ra tác hại nghiêm trọng đến môi trưởng sống của nhiều loài.
Chọn đáp án A
- do harm to: làm hại đến, gây nguy hiểm đến
- set fire to: đốt cháy
- give rise to: gây ra
- make way for: tránh đưởng cho, để cho qua
- jeopardize /’dʒep.ə.daiz/ (v); gây nguy hiểm cho, làm hại
Do đó: jeopardize ~ do harm to
Dịch: Nạn phá rừng có thể gây ra tác hại nghiêm trọng đến môi trưởng sống của nhiều loài.
Chọn đáp án A
- do harm to: làm hại đến, gây nguy hiểm đến
- set fire to: đốt cháy
- give rise to: gây ra
- make way for: tránh đưởng cho, để cho qua
- jeopardize /’dʒep.ə.daiz/ (v); gây nguy hiểm cho, làm hại
Do đó: jeopardize ~ do harm to
Dịch: Nạn phá rừng có thể gây ra tác hại nghiêm trọng đến môi trưởng sống của nhiều loài.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Có bao nhiêu quốc gia đã tham gia Thế vận hội Olympic cuối cùng?
[to] take part in = A. (to) participate in: tham gia [cuộc đua, cuộc thi]
Các đáp án còn lại:
B. perform (v): trình diễn C. succeed (v): thành công
D. host (v): dẫn chương trình, đăng cai tổ chức
Đáp án A
(to) take part = A. (to) participate: tham dự.
Các đáp án còn lại:
B. succeed (v): thành công.
C. host (v): đăng cai tổ chức.
D. perform (v): trình diễn.
Dịch: Có bao nhiêu quốc gia đã tham dự vào Thế vận hội Olympic?
Đáp án B
Wipe out= eradicated: xóa sổ
Trong thời kỳ suy thoái, nhiều công ty nhỏ đã bị trừ sạch.