Mark the letter A, B, C, or D to indicate the phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined ones.
When you cross the street, be careful and be on the alert for the bus.
A. Look for
B. watch out for
C. search for
D. watch for
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
watch out for = Be on the alert: can than, coi chung. Look for =search for: tim kiem dieu gi, watch for
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
Be careful: Cẩn thận
Look on: chứng kiến Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm
Look out: coi chừng, cẩn thận Look after: chăm sóc
=> Be careful = Look out
Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.
Chọn C
Đáp án là B
Production: sự sản xuất
Sparing: dành ra
Generation: sự vận hành/ phát ra
Increase: tăng
Reformation: sự tái hình thành
=>production = generation
Tạm dịch: Khí sinh học có thể được sử dụng để sản xuất điện, nấu ăn, sưởi ấm, đun nước và quy trình sấy khô
Chọn đáp án D
look after=take care of: chăm lo, trông nom
Các đáp án còn lại:
A. take part in (v): tham gia
B. take over (v): đảm nhiệm
C. take place (v): diễn ra ( sự kiện…)
Dịch: “John , cậu có thể trông chừng cái túi của tớ trong khi tớ đi ra ngoài một chút được không?”
Đáp án B
(to) look after = (to) take care of: chăm sóc, trông nom
Các đáp án còn lại:
A. (to) take over: tiếp nhận, tiếp quản
C. (to) take part in: tham gia
D. (to) take place: diễn ra
Dịch nghĩa: John, cậu để ý túi xách lúc tớ ra ngoài một lát nhé.
Đáp án C
Từ gạch chân: Go out of business – phá sản, đóng cửa
Dịch câu: Đã từng có một cửa hàng ở cuối phố này nhưng một năm trước đây nó đã bị đóng cửa.
Close up: khít lại
Close: đóng
Close down: đóng cửa
Close into: không có nghĩa
Đáp án B
Giải thích: C. watch out for
Dịch nghĩa: (to) be on the alert = (to) watch out (for sth): cảnh giác, đề phòng
Các đáp án còn lại:
(to) look/ search for sbd/ sth: tìm kiếm ai/ cái gì
(to) watch for sbd/ sth: chờ, rình