Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
She has experience ____ dealing with difficult situations.
A. on
B. in
C. for
D. with
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án A
Giải thích: Cụm từ paper qualifications: bằng cấp trên giấy tờ
Tạm dịch: Đối với công việc này, kinh nghiệm đóng vai trò quan trọng hơn bằng cấp trên giấy tờ
Kiến thức kiểm tra: Mạo từ
informality (n): sự không quá trang trọng, sự thân thiết
=> danh từ không đếm được, một khái niệm trừu tượng (chỉ chung)
=> không dùng mạo từ
Tạm dịch: Trong phần lớn các tình huống xã hội, sự thân mật thường được người ta hoan nghênh.
Chọn D
Đáp án B
Cấu trúc mệnh đề nhượng bộ: Although S + be + adj = Although + adj [ mặc dù]
=>loại A và C
Không chọn D vì hiện tại anh ấy vẫn còn trẻ nên không dùng thì quá khứ đơn mà phải dùng thì hiện tại đơn.
Câu này dịch như sau: Mặc dù anh ấy còn trẻ, anh ấy đã đến hơn 30 quốc gia và có nhiều kinh nghiệm
Chọn đáp án D
Cấu trúc: Adj + as/ though + S + be, S + V ~ Although + S + be + adj, S + V (mặc dù ....nhưng)
E.g: Old as she is, she is active. (Mặc dù già nhưng bà ấy vẫn rất năng động.)
Do đó: “These students maybe excellent. They will not get used to dealing with practical situations.
=> Excellent as they may be, these students will not get used to dealing with practical situations.” (Mặc dù có thể xuất sắc nhưng những học sinh này sẽ không quen giải quyết những tình huống thực tế.)
A. sai ngữ pháp; B, C: sai nghĩa
B. Những học sinh này quá xuất sắc để quen với việc giải quyết những tình huống thực tế.
C. Những học sinh này sẽ quen với việc giải quyết những tình huống thực tế mặc dù chúng xuất sắc.
Đáp án C
Kiến thức: câu gián tiếp
Giải thích:
Cấu trúc câu gián tiếp dạng Wh-question:
S +asked + (O) + Clause (Wh-word + S + V(lùi thì)) (Lưu ý: Không đảo ngữ trong vế này)
Tạm dịch: Người phỏng vấn hỏi tôi về những kinh nghiệm tôi đã có cho công việc.
Đáp án B.
A. Reason (n): lý do
B. Reasonable (adj): hợp lý
C. Unreasonable (adj): không hợp lý
D. unreasonably (adv): một cách bất hợp lý
Dịch nghĩa: Cô ấy hoàn toàn hợp lý khi đề nghị tăng lương. Cô áy làm việc rất chăm chỉ.
D
Trật tự của các tính từ:
OpSACOMP: Opinion (Ý kiến) ; Size (Kích cỡ) ; Age (Tuổi) ; Shape (Hình dạng) ; Color (Màu sắc) ; Origin (Xuất xứ) ; Material (Chất liệu) ; Purpose (Công dụng)
Tạm dịch: Cô vừa mua một bức tranh Pháp cũ thú vị
=>Đáp án D
Kiến thức kiểm tra: Giới từ
have experience in sth/doing sth: có kinh nghiệm trong việc gì/làm việc gì
Tạm dịch: Cô ấy có kinh nghiệm trong việc xử lí các tình huống khó khăn.
Chọn B