Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word (s) OPPOSITE in meaning to the underlined word (s) in the following question.
Harry displays enthusiasm whenever he is posed with a problem.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: grip (v): đeo bám – tobe gripped with a fever: bị cơn sốt đeo bám
disappointed (adj): thất vọng excited (adj): vui vẻ phấn khích
upset (adj): buồn phiền to get a temperature: bị sốt
=> I have got a temperature = I am gripped with a fever Tạm dịch: Tôi bị sốt cao bất cứ khi nào một năm mới đến.
Đáp án: D
Đáp án B
(to) be over the moon: rất hạnh phúc >< very sad: rất buồn
Các đáp án còn lại:
A. stressed (adj): bị stress
C. very happy: rất hạnh phúc
D. satisfied (adj): thỏa mãn
Dịch nghĩa: Anh ấy rất hạnh phúc về kết quả bài kiểm tra
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ, từ trái nghĩa
Giải thích: Thành ngữ: over the moon (rất vui, rất phấn khởi)
stressed (a): căng thẳng very sad: rất buồn
very happy: rất vui satisfied (a): hài lòng
over the moon >< very sad
Tạm dịch: Anh ấy rất vui về kết quả thi
Kiến thức: Từ vựng, thành ngữ, từ trái nghĩa
Giải thích: Thành ngữ: over the moon (rất vui, rất phấn khởi)
stressed (a): căng thẳng very sad: rất buồn
very happy: rất vui satisfied (a): hài lòng
over the moon >< very sad
Tạm dịch: Anh ấy rất vui về kết quả thi.
Đáp án: B
Chọn D
A. Firm (adj): kiên quyết, vững vàng.
B. Outspoken (adj): thẳng thắn.
C. Strict (adj): nghiêm khắc, chặt chẽ.
D. Tactful (adj): khéo léo, lịch thiệp = Diplomatic (adj): khôn khéo, khéo léo trong việc xử trí.
Dịch câu : Cô ấy luôn khôn khéo khi cô ấy giải quyết những học sinh hay cáu giận.
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
big-headed (a): tự phụ
wise (a): thông thái, uyên thâm generous (a): rộng rãi, hào phóng
modest (a): khiêm tốn, không phô trương arrogant (a): ngạo nghễ, ngạo mạn
=> big-headed >< modest
Tạm dịch: Thật khó để bảo anh ta nhượng bộ vì anh ta quá tự phụ.
Đáp án là C.
Enthusiasm(n): sự nhiệt tình
Eagerness: sự háo hức
Weakness: sự yếu kém
Indifference: sự bàng quan/ không quan tâm
Softness: sự mềm mại
=> Enthusiasm >< Indifference
Câu này dịch như sau: Harry thể hiện sự nhiệt tình bất cứ khi nào anh ấy đối mặt với vấn đề.