insight là gì
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Insight: Cái nhìn sâu sắc
Enrich : Làm giàu
Encounter: Gặp gỡ
insight: cái nhìn sâu sắc
enrich :làm giàu
encounter: gặp gỡ
Đáp án là C. sensitive (adj) => sensitiveness (n). Theo cấu trúc song song với liên từ “and” vị trí này phải là một danh từ.
Đáp án là C. sensitive (adj) => sensitiveness (n). Theo cấu trúc song song với liên từ “and” vị trí này phải là một danh từ
1. ethnic
2. diversity
3. including
4. viewed
5. which
6. display
7. homes
8. throughout
1 cultural heritage
2 information
3 ethnic groups
4 research
5 stilt house
6 display area
7 little bridges
8 a tour
Đáp án C
Sửa sensitive => sensitivity.
Cấu trúc song hành, liệt kê ra 1 loạt các danh từ.
Dịch: Tiểu thuyết gia Shirley Hazzard được nhắc tới với cái nhìn sâu sắc, phong cách thi vị và tính nhạy cảm mà bà thể hiện trong các tác phẩm của mình.
Insight là gì?
TL:Insight
Dịch:Cái nhìn sâu sắc
Hok tốt!
@Kaito Kid
insight là :cái nhìn sâu sắc nha bạn
~HT~