Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions:
She was so busy that she couldn’t answer the phone.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: Câu gốc sử dụng cấu trúc mệnh đề rút gọn khi hành động mang tính chủ động.
Dịch nghĩa: Thấy rằng anh ta đang tức giận, cô ấy đã rời khỏi văn phòng.
Phương án A. She left the office when she saw how angry he was = Cô ấy đã rời khỏi văn phòng khi cô ấy nhìn thấy anh ta tức giận như thế nào, là phương án có nghĩa của câu sát với nghĩa câu gốc nhất.
B. She didn't want to make him angry, so she left the office. = Cô ấy đã không muốn làm anh ta tức giận, cho nên cô ấy rời khỏi văn phòng.
C. He grew very angry when he saw her leaving the office. = Anh ta trở nên rất giận dữ khi anh nhìn thấy việc cô ấy rời khỏi văn phòng.
D. He wouldn't have been so angry if she hadn't left = Anh ấy đã không tức giận như thế nếu cô ấy đã không rời đi.
Kiến thức: Mệnh đề chỉ kết quả
Giải thích:
S + V/be + so + adv/adj + that + S + V +…
S + V/be + too + adv/adj + (for O) + to V + …
Các đáp án sai:
A. Thiếu mạo từ “a”
B. Thừa tân ngữ “it”
D. Chia số nhiều ở “problems”
Tạm dịch:
Vấn đề phức tạp đến nỗi học sinh không thể hiểu được.
=> Vấn đề quá phức tạp để học sinh có thể hiểu.
Chọn C
Đáp án A
Câu ban đầu: “Tình huống quá bối rối đến nỗi mà cô ấy không biết làm gì.”
Cấu trúc:
- S + be + so + adj + that + mệnh đề = So + adj + be + S + that + S +mệnh đề (quá… đến nỗi mà)
- S + be + such + (a/an) + adj + N + that + mệnh đề (quá … đến nỗi mà)
B, C sai cấu trúc
D không hợp nghĩa (Cô ấy đã không biết làm gì mặc dù nó không phải là một tình huống bối rối.)
Đáp án C.
Đảo ngữ với cụm “so…that...”: So + adjective + be + N + clause: Ai đó/ Cái gì quá…đến nỗi mà…
Nghĩa câu gốc: Tình huống lúng túng đến nỗi mà cô không biết phải làm gì.
A. So embarrassing the situation was that she did not know what to do. (Câu này sai cấu trúc câu khi đảo “was” ra sau danh từ chính)
B. Đó là một tình huống xấu hổ; Tuy nhiên, cô không biết phải làm gì. (cấu trúc của cụm “such..that..”: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V)
D. Cô không biết phải làm gì, mặc dù đó không phải là một tình huống xấu hổ. (Câu này hoàn toàn sai nghĩa so với câu gốc)
Đáp án A
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
At no time = Never: không bao giờ
Đáp án B, C, D vị trí của các thành phần câu không đúng => chọn A
Tạm dịch: Anh ấy không bao giờ nghi ngờ rằng cô ấy là một phù thuỷ.
Đáp án C
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
So + tính từ/ trạng từ + that…: quá …đến nỗi mà…
Too + tính từ / trạng từ + to V: quá… để mà …
Tạm dịch: Cô ấy quá bận rộn đến nỗi cô ấy không thể nghe điện thoại
= Cô ấy quá bận rộn để nghe điện thoại.