Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
từ nào phát âm khác
A tutor
B university
C student
D discuss
D.discuss
khoanh vào từ phát âm khác
a. black
b.pants
c.bathroom
d. dollar
B
tìm từ phát âm khác
a. garden
b. car
c.far
d.bay
chữ a nha
D ??
chọn từ có vị trí phát âm khác
a. noodles
b.dessert
c.order
d.sweater
chữ e
chọn từ có phát âm khác
a) beds , b) cats , c) books , d) rooms
D
tìm từ có phần gạch dưới phát âm khác
A ears
B hands
C cheeks
D eyes
C
tìm từ có phần nghiêng được phát âm khác
A. education
B. behind
C. idea
D. head
A
Chọn từ có cách phát âm khác
A support
B volunteer
C salty
D sauce
Q2
A performed
B located
C carved
D controlled
a b
A B
Chọn từ có có phần gạch dưới được phát âm khác
A. barbecue B. delicious C. because D. conversation
b
A. underlined B. placed C. missed D. acted
Question 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác
A. birthday B. early C. learn D. heart
d
D.discuss