Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
TL :
A. gardens B.lamps C.kitchens D.bowls
ht
a, caps, clocks, students: /s/
- I have 3 caps
- There are many clocks in my house
- There are....students in my class
b, buses, glasses ( cái ly hoặc là cái kính), classes ( các lớp học)
- There are many kind of buses.
- There are 4 glasses on the table
- There are 14 classes inmy school
c, phones, villas ( biệt thự), tables: /z/
- My mother have 2 phones
- There are many villas in the city
- There are a lot of tables in my bedroom
Sometime chỉ thời gian mà các cái khác chỉ sự vật
=============
Tìm một từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
A. mounth B. weather C. thick D.throw
chữ a nha
D ??