Find one odd word for each question, and then read them aloud.
A. sporty
B. play
C. hit
D. kick
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án: C
Giải thích: Cả 4 đáp án đều là các môn thể thao nhưng A, B, D là các môn điền kinh.
Đáp án: D
Giải thích: Đáp án A, B, C là dụng cụ để chơi cầu lông.
Đáp án: D
Giải thích: Cả 4 đáp án đều là các môn thể thao nhưng A, B, C là các môn bóng.
6. A. comedian B. newsreader C. film producer D. programme
7. A. cartoon B. world news C. studio D. documentary
8. A. popular B. reporter C. exciting D. educational
9. A. boring B. international C. national D. local
10. A. viewer B. audience C. watcher D. director
Find one odd word for each question, and then read them aloud.
6. A. comedian B. newsreader C. film producer D. programme
7. A. cartoon B. world news C. studio D. documentary
8. A. popular B. reporter C. exciting D. educational
9. A. boring B. international C. national D. local
10. A. viewer B. audience C. watcher D. director
1. A. peaceful B. beautiful C. noise D. delicious
2. A. Africa B. Sweden C. America D. Asia
3. A. clock B. tower C. bell D. lion
4. A. fantastic B. beautiful C. boring D. wonderful
5. A. tea B. fish and chips C. television D. sandwich
II. BÀI TẬP VẬN DỤNG:
I. Find the word which has a different sound in the underlined part.
1. A. arrive
B. quickly
C. historic
D. city
2. A. teens
B. see
C. coffee
D. street
3. A. convenient
B. evening
C. exciting
D. eve
4. A. expensive
B. opposite
C. those
D. noisy
5. A. ideal
B. cinema
C. exciting
D. difficult
II. Find one odd word for each question, and then read them aloud.
6. A. exciting
B. boring
C. interesting
D. convenient
7. A. big
B. tall
C. wide
D. expensive
8. A. suburb
B. park
C. memorial
D. market
9. A. sunny
B. beaches
C. weather
D. supermarket
10. A. cross
B. turn
C. straight
D. buy
II. Find one odd word A, B, C or D.
11. A. relax B. rest C. play D. study
12. A. went B. got C. eat D. drank
13. A. volleyball B. football C. chess D. basketball
14. A. kick B. sporty C. play D. hit
15. A. net B. racket C. bicycle D. ball
16. A. gym B. athlete C. player D. swimmer
17. A. swimming B. high jump C. running D. marathon
18. A. hobby B. interest C. music D. pastime
19. A.skiing B.boxing C.running D.saying
Đáp án: A
Giải thích: Đáp án B, C, D là các động từ.