Viết (theo mẫu):Bảy mươi: 70 ;
Bảy mươi lăm: … ;
Tám mươi: …
Bảy mươi mốt: … ;
Bảy mươi sáu: … ;
Tám mươi lăm: …
Bảy mươi hai: … ;
Bảy mươi bảy: … ;
Chín mươi: …
Bảy mươi ba: … ;
Bảy mươi tám: … ;
Sáu mươi lăm: …
Bảy mươi tư: … ;
Bảy mươi chín: … ;
Sáu mươi: …
...
Đọc tiếp
Viết (theo mẫu):
Bảy mươi: 70 ;
Bảy mươi lăm: … ; | Tám mươi: … |
Bảy mươi mốt: … ; | Bảy mươi sáu: … ; |
Tám mươi lăm: … | Bảy mươi hai: … ; |
Bảy mươi bảy: … ; | Chín mươi: … |
Bảy mươi ba: … ; | Bảy mươi tám: … ; |
Sáu mươi lăm: … | Bảy mươi tư: … ; |
Bảy mươi chín: … ; | Sáu mươi: … |
Lời giải chi tiết: