Sáu triệu bốn trăm năm mươi nghìn bảy trăm ba mươi mốt.
A. 6 045 731
B. 6 450 731
C. 6 504 731
D. 6 450 317
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) 815 159 đọc là: Tám trăm mười lăm nghìn một trăm năm mươi chín
6 089 140 đọc là: Sáu triệu không trăm tám mươi chín nghìn một trăm bốn mươi
720 305 483 đọc là: Bảy trăm hai mươi triệu ba trăm linh năm nghìn bốn trăm tám mươi ba
34 180 300 đọc là: Ba mươi tư triệu một trăm tám mươi nghìn ba trăm
b) - Một trăm bảy mươi nghìn sáu trăm linh hai: 170 602
- Hai trăm mười triệu không nghìn ba trăm ba mươi lăm: 210 000 335
- Bốn mươi triệu tám trăm nghìn: 40 800 000
- Năm triệu sáu trăm linh ba nghìn không trăm linh bảy: 5 603 007
c) 439 160 = 400 000 + 30 000 + 9 000 + 100 + 60
3 045 601 = 3 000 000 + 40 000 + 5 000 + 600 + 1
a) 613000000
b) 131405000
c) 512326103
d) 86004702
e) 800004720
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Bốn trăm sáu mươi tám nghìn một trăm ba mươi lăm | 468 135 | 4 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 chục, 5 đơn vị |
Năm triệu hai trăm năm mươi tư nghìn bảy trăm linh bốn | 5 254 704 | 5 triệu, 2 trăm nghìn, 5 chục nghìn, 4 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị |
Mười hai triệu không trăm chín mươi nghìn không trăm linh hai | 12 090 002 | 1 chục triệu, 2 triệu, 9 chục nghìn, 2 đơn vị |
Chọn A. Ba trăm linh bốn triệu hai trăm sáu mươi lăm nghìn không trăm mười bảy
Bốn mươi hai triệu sáu trăm linh ba nghìn bảy trăm bốn mươi ba: 42 603 743
Ba trăm bốn mươi bốn triệu không trăm mười bảy nghìn hai trăm linh năm: 344 017 205
Chọn B. 6 450 731