Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions
Fishing in the reservoir is ______ prohibited.
A. sorely
B. strictly
C. largely
D. highly
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn B
A. go(v): đi
B. move(v): di chuyển
C. dive(v): lặn
D. jump(v): nhảy
Dịch câu: Bơi lội nghệ thuật là một môn thể thao bao gồm một nhóm vận động viên bơi lội di chuyển theo đội hình dưới nước theo nhạc.
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Câu đề bài: Cái chết từ các bệnh truyền nhiễm vẫn rất cao, phần lớn bởi vì sự gia tăng dân số.
Đáp án C: death toll: số người tử vong.
Các đáp án còn lại:
A. number: con số B. roll: cuộn D. total: tổng số
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề danh từ
- giới từ “on” + N / V_ing / mệnh đề danh từ
- Cấu tạo mệnh đề danh từ:
+) that + S + V + O
+) what + V
+) when/why + S + V + O
+) if/whether + S + V + O: liệu…
- Vị trí:
+) Đứng đầu câu làm chủ ngữ
+) Đứng sau động từ làm tân ngữ
+) Đứng sau tobe
+) Đứng sau giới từ
Tạm dịch: Các loại thực phẩm chính được ăn ở bất kỳ quốc gia nào phụ thuộc phần lớn vào những thứ có thể tăng trưởng tốt nhất trong điều kiện khí hậu và đất đai của quốc gia đó.
Chọn A
Đáp án là C.
Shall we go fishing tomorrow? - Ngày mai chúng ta đi câu cá nhé! - Đề nghị, gợi ý.
That would be fun. -Sẽ rất thú vị đây.
Các đáp án khác không hợp ngữ cảnh:
A. Xin lỗi, tôi đã quá bận.
B. Vâng, anh ta sẽ.
D. Không thành vấn đề.
Đáp án A
Trật tự tính từ : Trật tự đúng của các tính từ sẽ là:
O – S – Sh – A – C – O – M
(Opinion – Size – Shape – Age – Color – Origin – Material)
B
sorely /ˈsɔːli/ (adv): very much
- She will be sorely missed.
strictly (adv): một cách nghiêm khắc, nghiêm trọng
largely (adv): một cách rộng lớn
highly (adv): cao
Tạm dịch: Câu cá trong cái hồ này bị nghiêm cấm.
Chọn B