Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences
Although the villa is in the remote area, it’s _________ by car.
A. permanent
B. permanent
C. accessible
D. definite
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
A. không thể khắc phục
B. vô hạn
C. nghiêm trọng
D. tạm thời
Chọn đáp án: D
Giải thích:
cấu trúc “it’s + adj + to V” thật là như thế nào khi làm gì
Dịch: Rất phổ biến khi di chuyển bằng ô tô qua các nước trong khu vực châu Âu.
Chọn đáp án: D
Giải thích: noisy: ồn ào
Dịch: Có rất nhiều phương tiện giao thông ở thị trấn. Nó rất ồn ào.
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions
The International Organizations are going to be in a temporary way in the country.
A. permanent B. guess C. complicated D. soak
1. One of the key to successful business is careful planning.
A. falling B. victorious C. faulty (thất bại) D. impossible
2. Mr. Smith’s new neighbors appear to be very friendly.
A. amicable B. inapplicable C. hostile(kẻ thù) D. futile
3. Mr. Brown is a very generous old man. He has given most of his wealth to a charity organization.
A. hospitable B. honest C. kind D. mean
4. She had a cozy little apartment in Boston.
A. uncomfortable B. dirty C. lazy D. warm
5. Population growth rates vary among regions and even among countries within the same region.
A. fluctuate B. stay unchanged C. restrain D. remain unstable
6. She could not hide her dismay at the result.
A. disappointment B. depression C. happiness D. pessimism
7. Certain courses are compulsory; others are optional.
A. voluntary B. free C. pressure D. mandatory
Chọn A
Fleeting: nhanh chóng
Fierce: hung dữ
Stable: ổn định
Loose: lỏng lẻo
A
A. Fleeting: thoáng qua
B. Fierce: hung dữ
C. Stable: ổn định
D. Loose: lỏng lẻo
=> Permanent: vĩnh cửu, lâu dài > < Fleeting: thoáng qua
=> Đáp án A
Tạm dịch: Bạn tìm một công việc tạm thời hay lâu dài?
Đáp án A
Fleeting (adj): ngắn ngủi, thoáng qua >< permanent (adj): luôn luôn thường xuyên
Fierce (adj): dữ tợn
Stable (adj): ổn định
Loose (adj): lỏng lẻo
Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm hợp đồng ngắn hạn hay dài hạn?
Đáp án C
Permanent (a) lâu dài, vĩnh cửu
Đáp án trái nghĩa: C – temporary (a) tạm thời, lâm thời
Các đáp án khác
A – Không thể đền bù lại được
B – Vô tận, không đếm được
D – Thi thoảng, không thường xuyên
Đáp án: C
Giải thích: accessible: có thể tiếp cận được
Dịch: Dù căn biệt thự nằm ở khu vực hẻo lánh, nó có thể tiếp cận bằng xe.