tìm các từ đồng nghĩa với từ lấp lánh, tí hon, bao la.
trả lời giúp mình nha!
K
Khách
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
KN
2
Những câu hỏi liên quan
Từ đồng nghĩa với lấp lánh: Lung linh
Từ đồng nghĩa với tí hon: nhỏ bé
Từ đồng nghĩa với bao la: rộng rãi
~Hok Tot~
đồng nghĩa với :
lấp lánh : lung linh , lấp loáng, long lanh , lóng lánh ...
tí hon: nhỏ , bé , nhỏ bé, nhỏ xíu , tí ti ...
bao la: rộng lớn , mênh mông , bát ngát ,bạt ngàn,bất tận , thênh thang ....