Odd one out : Tìm ra từ khác loại
1. A. farmer B. month C. nurse D. teacher
2. A. doctor B. teacher C. school D. nurse
3. A. ruler B. worker C. rubber D. book
4. A. father B. mother C. teacher D. grandma
5. A. pupil B. notebook C. pencil D. rubber
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. a. am b. is c. are. d. was
2. a. sometimes b. birthday c. always d. usually
3. a. teacher b. doctor c. factory d. worker
4. a. Festival b. June c. March d. August
5. a. sang b. drew c. had d. played
Odd one out:
1. doctor worker rubber teacher
2. cleck field factory office
walk: đi bộ
compass: la bàn
plaster: băng gạc
sleeping bag: túi ngủ
3 đáp án B, C và D đều là danh từ, chỉ có đáp án A là động từ (chọn)
Đáp án cần chọn là: A
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Odd one out : Tìm ra từ khác loại
1. A. farmer B. month C. nurse D. teacher
2. A. doctor B. teacher C. school D. nurse
3. A. ruler B. worker C. rubber D. book
4. A. father B. mother C. teacher D. grandma
5. A. pupil B. notebook C. pencil D. rubber
1B
2C
3B
4C
5A
hok tốt>>>