and adult / you should keep all / of children's reach / medications including vitamins / medicines out //.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
chia hình thức cho phù hợp
summer is on its way and schools in our city start planning to water safety children the aim of the program is teach primary and secondary students about safety following are some of the advice every kid should (clear)......clearly......remember
you should (careful)......carefully.....listen to the pool lifeguards,play (safe)......safely.....and stay away from the deep end anh you should not run or walk (careless).......carelessly......around the pooledge.you should always swim with an adult and between the red and yellow flags .You should also listen to lifeguards and(stric)........strictly.......obey all signs.Swimming can be fun but accidents can happen .Being aware of the risks is the safe way to play with water
C Extra (adj): thêm, bổ sung
Many: nhiều More: nhiều hơn Enough: đủ
All boats and rafts should also carry extra life jackets, whistles and lifebuoys.
—» Tất cả các thuyền và bè cũng nên mang theo các áo phao, còi và phao cứu sinh bổ sung.
chọn C Aid: viện trợ Help: giúp đỡ View: cảnh quan Support: hỗ trợ
He should also know what to do during times of emergency and the ABCs of giving first aid Water sports should always be carried out when the climate is pleasant.
—» Cậu bé cũng nên biết phải làm gì trong những lúc khẩn cấp và những điều căn bản của công tác sơ cứu. Các môn thể thao dưới nước luôn luôn nên được thực hiện khi khí hậu thuận lợi.
Chọn A Priority (n): quyền ưu tiên
Advance (n): sự tiến bộ
Period (n): kì. thời kì
Primary (ađj): gốc, căn bản
To give something first priority: ưu tiên, cho cái gì là quan trọng nhất.
For kids, water sports are adventurous and fun filled, hut safety has to be given fìrst priority.
—» Đối với trẻ nhỏ, các trò chơi thể thao dưới nước đều mạo hiểm và vui thú, nhưng an toàn vẫn phải được đặt lên hàng đầu.
chọn B Like: giống như Such: như là Similar: tương tự As: như
Khi đưa ra một ví dụ hay liệt kê một chuỗi những thứ gì đó, ta có thể bắt đầu bằng “like” hay “such as”.
There are different kinds of water sports for children. Let's start with a simple water sport like boaiing, which is very much enjoyable.
—» Có các loại trò chơi thể thao dưới nước khác nhau cho trẻ nhỏ. Hãy bắt đầu với một trò chơi thể thao dưới nước đơn giản như chèo thuyền, một trò vô cùng thú vị.
and adult / you should keep all / of children's reach / medications including vitamins / medicines out //.
You should keep all medications including vitamins and adult medicines out of children's reach.