Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A Priority (n): quyền ưu tiên
Advance (n): sự tiến bộ
Period (n): kì. thời kì
Primary (ađj): gốc, căn bản
To give something first priority: ưu tiên, cho cái gì là quan trọng nhất.
For kids, water sports are adventurous and fun filled, hut safety has to be given fìrst priority.
—» Đối với trẻ nhỏ, các trò chơi thể thao dưới nước đều mạo hiểm và vui thú, nhưng an toàn vẫn phải được đặt lên hàng đầu.
chọn B Like: giống như Such: như là Similar: tương tự As: như
Khi đưa ra một ví dụ hay liệt kê một chuỗi những thứ gì đó, ta có thể bắt đầu bằng “like” hay “such as”.
There are different kinds of water sports for children. Let's start with a simple water sport like boaiing, which is very much enjoyable.
—» Có các loại trò chơi thể thao dưới nước khác nhau cho trẻ nhỏ. Hãy bắt đầu với một trò chơi thể thao dưới nước đơn giản như chèo thuyền, một trò vô cùng thú vị.
C Extra (adj): thêm, bổ sung
Many: nhiều More: nhiều hơn Enough: đủ
All boats and rafts should also carry extra life jackets, whistles and lifebuoys.
—» Tất cả các thuyền và bè cũng nên mang theo các áo phao, còi và phao cứu sinh bổ sung.
chọn D Even if: dù cho có
However : tuy nhiên
Even so: ngay cả như vậy
So that: để mà
All kids should contpulsoriỉy wear life jackets, even if they know how to swim.
—» Tất cả trẻ nhỏ nên bắt buộc mặc áo phao, ngay cả khi chúng biết bơi.
chọn C Aid: viện trợ Help: giúp đỡ View: cảnh quan Support: hỗ trợ
He should also know what to do during times of emergency and the ABCs of giving first aid Water sports should always be carried out when the climate is pleasant.
—» Cậu bé cũng nên biết phải làm gì trong những lúc khẩn cấp và những điều căn bản của công tác sơ cứu. Các môn thể thao dưới nước luôn luôn nên được thực hiện khi khí hậu thuận lợi.