sưu tầm các từ vựng tiếng anh chủ đề traveling và kèm thèm ví dụ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Em thực hành theo các bước như bài thực hành và bài luyện tập.
Bạn Lực sưu tầm được số từ là:
\((87 + 5) : 2 = 46 \) (từ)
Bạn Duyên sưu tầm được số từ là:
\(46 – 5 = 41\) (từ)
Đáp số: Lực: 46 từ, Duyên: 41 từ
Bài 1 :
Từ vựng :
+ Chủ đề gia đình : Father ( bố ) ; Mother ( mẹ ) ; Parent ( bố mẹ ) ; Wife ( vợ ) ; Brother ( anh trai/em trai ) ; Sister ( chị gái/em gái ) ; Uncle ( chú/cậu/bác trai ) ; Aunt ( cô/dì/bác gái ) ; Nephew ( cháu trai ) ; Grandmother ( bà )
+ Chủ đề trường học : Student ( học sinh ) ; Canteen ( Căn-tin ) ; Classroom ( phòng học ) ; Library ( thư viện ) ; Blackboard ( bảng đen ) ; Fan ( quạt máy ) ; Projector (Máy chiếu ) ; Computer ( máy tính ) ; Campus ( Khuân viên trường ) ; Professor ( giáo sư )
+ Chủ đề đồ dùng học tập : Pen ( chiếc bút ) ; Pencil ( bút chì ) ; Eraser ( cục tẩy ) ; Sharpener ( gọt bút chì ) ; Notebook ( vở, sổ tay ) ; Back pack ( túi đeo lưng ) ; Crayon ( màu vẽ ) ; Scissors ( cái kéo ) ; Glue sk ( keo dán ) ; Pen case ( hộp bút )
+ Chủ đề đồ dùng thiết bị trong gia đình :
Bed : cái giường ngủ
Fan : cái quạt
Clock : đồng hồ
Chair : cái ghế
Bookself : giá sách
Picture : bức tranh
Close : tủ búp bê
Wardrobe : tủ quần áo
Pillow : chiếc gối
Blanket : chăn, mền
còn thiếu nên mik ko
MIK CŨNG CẢM ƠN BẠN VÌ ĐÃ GIÚP MIK
xong rồi,tài liệu trên mạng đó.tui cũng từng truy cập vào mà học.xin lỗi là bị hỏng phông,mong thông cảm
1. Father (Dad/ Daddy): bố
2. Mother (Mom/Mum): Mẹ
3. Son: Con trai
4. Daughter: Con gái
5. Parent: Bố mẹ
6. Child (Số nhiều là Children): Con cái
7. Husband: Chồng
8. Wife: Vợ
9. Bother: Anh/Em trai
10. Sister: Chị/Em gái
11. Uncle: Chú/ cậu/ bác trai
12. Aunt: Cô/ dì/ bác gái
13. Nephew: Cháu trai
14. Niece: Cháu gái
15. Cousin: Anh/ Chị em họ
16. Grandmother (Thường gọi là: Granny, grandma)
17. Grandfather (Thường gọi là: Granddad, grandpa)
18. Grandparents: Ông bà
19. Boyfriend: Bạn trai
20. Girlfriend: Bạn gái
21. Partner: Vợ/ Chồng/ Bạn trai/ Bạn gái
22. Godfather: Bố đỡ đầu
23. Godmother: Mẹ đỡ đầu
24. Godson: Con trai đỡ đầu
25. Goddaughter: Con gái đỡ đầu
26. Stepfather: Dượng
27. Stepmother: Mẹ kế
28. Half – sister: Chị/ em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
29. Half – brother: Anh/ Em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
30. Mother – in – law: Mẹ chồng/ vợ
31. Father – in – law: Bố chồng/ vợ
32. Son – in – law: Con rể
33. Daughter – in – law: Chị/ em dâu
34. Brother – in – law: Anh/ Em rể
Tục ngữ về các hiện tượng lịch sử, xã hội: Ngồi mát ăn bát vàng / Nhà giàu đứt tay bằng ăn mày đổ ruột / Con đóng khố, bố cởi truồng / Cá lớn nuốt cá bé / Con giun xéo lắm cũng quằn,..
Tục ngữ về đạo đức: Người ta là hoa của đất / Người sống đống vàng / Một mặt người hơn mười mặt của / Cứu một người hơn xây mười kiểng chùa,…
Một số truyện ngụ ngôn nói lên những kinh nghiệm rút ra từ thực tiễn cuộc sống: Đeo nhạc cho mèo, Mèo lại hoàn mèo, Chuyện bó đũa, Chị bán nồi đất.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giải trí
1. Từ vựng tiếng Anh chung về chủ đề giải trí
- Entertain: Giải trí
- Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí
- Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn
- Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái
- Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái
- Relaxation: Sự thư giãn; Thời gian thư giãn
- Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi
- Hobby = Pastime: Sở thích; Hoạt động yêu thích (Lúc rảnh rỗi)
- Favorite: Yêu thích
- Popular: Phổ biến; Được yêu thích
- Event: Sự kiện
- Participate = Join = Take part in: Tham gia
- Participation: Sự tham gia
- Recommend: Giới thiệu; Gợi ý
- Admission: Sự chấp nhận cho vào; Tiền vé vào
- Audience: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)
- Spectator: Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)
- Perform: Biểu diễn
- Performance: Buổi biểu diễn
- Review: Nhận xét; Đánh giá
- Documentary: Phim tài liệu
- Comedy: Phim hài
- Comedian: Diễn viên hài
- Actor: Nam diễn viên
- Actress: Nữ diễn viên
- Collect: Sưu tầm; Thu thập
- Collection: Bộ sưu tập
- Exhibit: Trưng bày; Triển lãm
- Exhibition: Sự trưng bày; Cuộc triển lãm
- Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)
- Massage: Sự xoa bóp
- Orchestra: Dàn nhạc
- Charity: Tổ chức từ thiện; Mục đích cứu tế
- Volunteer: Tình nguyện viên, Tình nguyện
- Voluntary: Tình nguyện; Tự nguyện
Lâm Tử Nguyệt Phạm Hoàng GiangNguyễn Mai LinhTạ Thả Linh DiệuChippy Linh Tú Quyên Tử Đằng Xuân Dinh An Trần Nguyễn Thị Nguyệt Tran Si Anh Quoc BFF_1234 Hà An Linh Nguyễn Likk Nguyễn
dựa vào đây: How to improve your vocabulary - Learn English - Improve your English skills
Short break: A short holiday – Kỳ nghỉ ngắn ngày
E.g: I feel so stressed after a hard – working week that I am certainly going to have a short break this weekend.
Sightseeing: Đi tham quan chủ yếu nhằm mục đích đi và ngắm cảnh
E.g: Most primary – school students are really interested in going sightseeing because they will not have to go to school.
Package tour = Package holiday: /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/a holiday where you purchase the travel and accommodation together (Kỳ nghỉ trọn gói)
E.g: Booking a package tour will help me to save a huge amount of money because buying foods and drinks outside is very expensive.
Holiday of a lifetime: a special holiday that you are unlikely to repeat (Kỳ nghỉ đặc biệt trong đời)
E.g: Before I am 30 years old, I should have a holiday of a lifetime so that I can enjoy the interesting tastes of life.
Self-catering: /ˌself ˈkeɪtərɪŋ/ – danh từ không đếm được – a holiday where you supply your own food – Kỳ nghỉ tự phục vụ đồ ăn
E.g: If we have self – catering, we will not only save a lot of money, but also have fresh foods and drinks for ourselves.
Tourist trap: Somewhere where too many tourists go and where food, drink, entertainment, etc. is more expensive than normal – Nơi nhiều khách du lịch đến và bóc lột khách du lịch (bằng cách lấy tiền đắt)
E.g: I wonder why tourist traps are such appealing places that visitors can spend a huge amount of money.
Wildlife safari: /ˈwaɪldlaɪf//səˈfɑːri/ – danh từ không đếm được – a holiday, often in Africa, to observe wild animals – Chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã
E.g: I am very passionate about animals, so my friends and I are going to have wildlife safari to Africa next week to find out more endangered animals.
2. Danh từ chỉ các thứ cần thiết cho một kỳ nghỉ
Guided tour: An organised group shown around a place of interest by an expert -Chuyến đi có hướng dẫn viên du lịch
E.g: If you want to travel around Da Nang to enjoy all beautiful landscapes there, you really need to have a guided tour.
Youth hostel: A cheap form of accommodation – Nhà trọ thanh niên (phòng giá rẻ)
E.g: Choosing to stay in a youth hostel when having a holiday is a saving – cost option for everyone.
Holiday brochure: a glossy publication with details of holiday packages – Cuốn sách nhỏ về những kỳ nghỉ
E.g: It is very nescessary for tourists to read holiday brochures when they have a holiday.
3. Một số danh từ mô tả các địa điểm tham quan
Places of interest: Sites of interest to tourists – Địa điểm thu hút khách du lịch
E.g: Do you know some places of interest in Da Nang? I am going to have a short break there next week, so I am preparing for this holiday.
Holiday resort: A place where lots of people go for a holiday – Khu nghỉ dưỡng
E.g: I want to go a holiday resort this weekend so that I can reduce stress after a hard – working week.
Breathtaking view of ST: An extremely beautiful view – Cảnh đẹp ngoạn mục
E.g: We are enjoying a breathtking view of Da Nang which attracts tons of visitors each year.
Picturesque village: Very pretty village – Ngôi làng rất đẹp
E.g: When we went to Sa Pa to do some volunteer, we saw a picturesque village where we can’t forget.
Holiday destination: Where you go for a holiday – Điểm đến
E.g: Sa Pa is a quite popular holiday destination for both local residents and foreigners.
Out of season: (adj) Outside of the main holiday period – Trái mùa
E.g: We should not go to Ha Giang out of season because there is no breathtaking view to see at that time.
Stunning landscape: Extremely beautiful countryside – Phong cảnh tuyệt vời của vùng nông thôn
E.g: When standing on the peak of the mountain, we see completely a stunning landscape of Ha Giang.
Far-off destination: Somewhere a long way away – Điểm đến xa xôi
E.g: South Polar is considered as a far – off destination that few visitors want to come there.
Travel agent: A shop that specialises in booking holidays – Đại lý du lịch
E.g: I have just stopped by a travel agent near my office to book a flight to Nha Trang.
Departure lounge: Where you wait for your flight to be called – Phòng chờ khởi hành
E.g: Sitting in the departure lounge makes me excited about this holiday.
->Despite not being a tourist attraction, new fountain is very popular among the locals.
->Hordes of tourist can be seen during summer near the city park.
->My grand-mother lives in the middle of nowhere, but she loves her old little village.
->Unlike my brother, I prefer to go off the beaten track.
->Guided tours are a great way to learn about different places of interest.
->I’m heading for France for my next holidays.
->I’ve never thought that hotels with all-incusive service are so comfortable! You can grab a piece of cake at 6 a.m. or get a cocktail at midnight.
4. Động từ chỉ hoạt động khi đi “Holiday”
To get away from it all: To take a holiday to escape a busy or stressful lifestyle – Thoát khỏi tất cả đi du lịch để giảm căng thẳng
E.g: I will take a holiday to …. to get away from it all so that I can work effectively in the next week.
To put one’s feet up/ to let my hair down: To sit down and relax, especially with your feet raised and supported – Thư giãn
E.g: After a hard day’s work, it’s nice to get home and put your feet up.
To do some sunbathing: Tắm nắng
E.g: It is very healthier if you do some sunbathing in the morning than in the afternoon.
To try/ sample the local food: Thử các món đặc sản
E.g: It is really wonderful to try the local food when we have a holiday in Hoi An.
To go out at night: đi chơi buổi tối
E.g: If we go to Ho Chi Minh city, we should spend time going out at night because that is when there are a range of lively activities for the youth.
To dive: Lặn
E.g: My friends are really excellent at diving, so they will teach you to dive when we go to Sam Son next week.
To go sailing: Chèo thuyền
E.g: Going sailing is the most interesting game that I have ever played.
To windsurf: Lướt ván
E.g: Windsurfing is a quite dangerous sport that a few Vietnamese people dare to try.
To waterski: Trượt nước
E.g: Have ever you waterskied when you were at primary school?
To laze around on the sandy beach: Nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển
E.g: After my friends and I go shopping in Nha Trang, I will spend all afternoon lazing around on the sandy beach.
To enjoy bustling trade: Tận hưởng sự mua sắm nhộn nhịp
E.g: When you come to Ben Thanh market, you will enjoy bustling trade there.
To take a sunset cruise: Đi ngắm mặt trời lặn
E.g: It is very romantic if my boyfriend and I can take a sunset cruise in this holiday.
To dispel the heat of summer: Xua tan cái nắng của mùa hè
E.g: Sam Son is an ideal destination of Ha Noi people in order to dispel the heat of the summer.
To promote tourism image: Quảng bá hình ảnh du lịch
E.g: To promote tourism image for foreigners, the government should enhance the advertisement system.
2. Một số cách miêu tả tiếng Anh về 1 kỳ quan hùng vĩ (IELTS Band 7.5+)
- It's a disappearing natural wonder.
(Đó là một kỳ quan đang mất dần đi).
- The place itself is majestic.
(Majestic = hùng vĩ, đồ sộ).
- It's a wonderful scenery.
(Scenery = phong cảnh).
- It's an amazing wonder to see in person.
(Đây là một kỳ quan tuyệt vời khi nhìn tận mắt).
- It's absolutely a must-go place for everyone.
(Đó là một nơi phải đến cho tất cả mọi người).
- It's truly one of the most amazing places I have ever seen.
(Đó thực sự là một trong những nơi tuyệt vời nhất tôi từng thấy).
- It's a breath-taking place.
(Breath-taking = ngoạn mục).
- It's a beautiful scenic spot.
(Đó là một cảnh đẹp rực rỡ).
Go on holidays: đi nghỉ dưỡng
watch your back: cẩn thận, chú ý tới những người xung quanh.
Sunday driver: người lái xe hay đi lòng vòng bắt khách dạo
Winter/summer holiday: kì nghỉ đông/hè
Go by car/ by train/ by coach/ by ferry: đi bằng xe ô tô/ tàu hỏa/ xe buýt đường dài/phà
Red-eye flight: chuyến bay khởi hành muộn vào đêm.
Try some local food: thử vài món ăn đặc sản địa phương
Send some postcards: gửi một vài bưu thiếp
travel light: hành lý gọn nhẹ.
Have a thirst for adventure: có niềm khao khát thám hiểm
Unexplored wilderness: vùng hoang sơ chưa được khám phá
Fleabag motel/roach motel: phòng trọ bình dân, tồi tàn.
Intrepid explorer (brave travellers who are not fear of dangerous
conditions)
A real sense of adventure (an adventurous experience)
Face severe weather conditions: đối mặt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt
Backseat driver: những người hay phàn nàn tài xế
muốn tìm nhanh và hiệu quả chỉ cần search google là xong rồi bạn nhé