Cho bảng số liệu: Diện tích cây công nghiệp nước ta giai đoạn 1975 – 2005
Đơn vị: nghìn ha
Năm |
1975 |
1985 |
1995 |
2005 |
Cây CN hàng năm |
210.1 |
600.7 |
716.7 |
861.5 |
Cây CN lâu năm |
172.8 |
470 |
902.3 |
1633.6 |
Vẽ biểu đồ thích hợp nhất thể hiện diện tích cây công nghiệp nước ta từ năm 1975 đến 2005 . Rút ra nhận xét.