Nghĩa các từ này??
supplies candlelit
Greece centered
examination lantern
luxury symbolize
canals folklore
exhausted goddess
blocks separete
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
supplies: cung cấp
Dịch theo câu này: nhưng ngày nay nó chỉ cung cấp 4 %
Tham khảo nha em:
- ' nhân nghĩa" : là mối quan hệ giữa người với người, " nhân" là người còn " nghĩa" là đạo lí, tình thương.
- Điếu phạt: Điếu phạt: (điếu: thương, phạt: trừng trị) rút từ ý “Điếu dân phạt tội” nghĩa là thương dân, đánh kẻ có tội.
- " Trừ bạo": Vì nhân mà dám đứng lên diệt trừ bạo tàn, giặc xâm lược.
Các từ này thuộc loại từ Hán Việtbạn ơi từ này ko có nghĩa nếu như có nghĩa thì bạn viết sai rồi
đúng chính xác là lizard nhé
con thằn lằn
bạn ơi ai cho bạn hỏi bài vậy bạn?
thui :các từ đồng âm là:cậu tự đi mà nghỉ
:các từ trái nghĩa:cậu tự đi mà nghĩ
học tốt nhớ tích nhé
Mình liệt kê trương trình thí điểm nha. Một số thôi
Doll: Búp bê
Arranging flowers: cắm hoa
Skating: Trượt Pa-Tin
Clim: leo trèo
Collect: Sưu tầm, thu gom
Challenging: thử thách
Melody: giai điệu
Marking Pottery: Nặn đồ gốm
Carving wood: điêu khắc
Unusual: Khác lạ
Making models: Làm mô hình
Eggshells: Vỏ trứng
Feagile: dễ vỡ
Make of: làm từ
unique: Đọc đáo
gift: quà
Flu: cúm
Allergy: Dị ứng
Wake Up
Count out: trừ ra
Myth: Hoang đường
Fact: Sự thật
Sleeping in: ngủ nướng
Drop: làm rơi
Diet: chế độ ăn uống
Energy: năng lượng
Stomachache: đau bụng
Donate: Hiến tặng
Non- Progit: Phi lợi nhuận
Volunteer: công việc tình nguyện
Community service: công việc vì lợi ích cộng đồng
Sick children: trẻ em bị ốm
Homeless People: Người vô gia cư
Elderly People: Người già
Disabled People: Người khuyết tật
Blanket: Chăn
Tutor: dậy kèm
Rost: phân loại
Repair: sửa chữa
Ra quân, cái quần, đi tuần, anh tuấn, luẩn quẩn, năm nhuận, ...
Supplies: vật tư
Greece: Hy lạp
Exammination:kiểm tra
Luxury:sang trọng
Canals:kên đào (n)
Exhausted:Kiệt sức
Blocks:Khối
Occasion:Cơ hội
Candleit:Nến
Centered:Trung tâm
Lantern:Đèn lồng
Symbolize:Tượng trưng
Folklore:Dân gian
Goddess:nữ thần
Separete:Tách rời
Envelope:Phong bì
vật tư
dưới ánh nến
Hy Lạp
trung tâm
kiểm tra
đèn lồng
sang trọng
tượng trưng
kênh rạch
văn hóa dân gian
kiệt sức
nữ thần
khối
tách rời
dịp
phong bì