Từ nào có trọng âm khác :
1.a.arrange b.demonstrate c. transmit d. answer
2.a. delivery b. emigrate c. introduce d.customer
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. directory B. telephone C. invention D. experiment
2. A. furniture B. university C. patient D. hospital
3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved
4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment
5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. directory B. telephone C. invention D. experiment
2. A. furniture B. university C. patient D. hospital
3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved
4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment
5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor
chọn từ khác với các từ còn lại:
1. A transmit B message C curly D countless
2. annoy B agree C influence D affect
3. character B humorous C assistant D emigrate
Viết sai chính tả rứa :V
1. A transmit B mesage C curly D countless
2. annoy B agree C influence D afect
3. charecter B humorous C assistant D emigrate
1 A generous B reserve C festival D message
2 A escape B equipment C excited D emigrate
3 A appear B annoy C agree D after
4 A hoped B raised C died D appeared
5 A graze B magical C grandmother D rag
6 A match B catch C watch D math
7 A rug B cushion C cupboard D rule
8 A knife B wife C nice D children
9 A happy B try C candy D electricity
10 A character B architect C chair D chemical
đề bài là: choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the other three (giúp mk vs nhé, mình đang cần gấp)
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
Tìm từ có trọng âm khác
1/ A. student B. member C. prefer D. teacher
2 A. subject B. hello C. teacher D. thousand
3 A. lesson B. woman C. repair D. father
4 A. above B. sister C. widen D. very
5/ A. corner B. answer C. doctor D. prepare
1A :arrange
2:D:costomer
1. A
2. D
Hk tốt nhen ^^