tìm các từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
a. beauty b. complain c. table d. noisy
a. remember b. company c. factory d. interview
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
6. A. 'government B. im'pression C. re'member D. to'gether
7. A. 'recipe B. 'popular C. ma'terial D. 'chocolate
8. A. 'vegetable B. a'greement C. o'pinion D. im'portant
9. A. un'healthy B.'typical C. e'xample D. nu'tritious
10. A. Japan'ese B. 'general C.' family D. 'difficult
Chọn từ có trọng âm chính khác với những từ còn lại.
1. A complain B. fortune C. honest D. party
2. A gravity B. harmony C. redundant D. wonderful
3. A communicate B. accuracy C. formation D. competitor
4. A magniíìcent B. diffìcult C. sparkling D. hospital
5. A. itinerary B. comíortable C. emergency D. experiment
1. A.classmate B.greeting C.morning D.afternoon
2.A.open B. armchair C.teacher D.pencil
3.A.brother B.student C.doctor D.arrive
4.A.apartment B.motorbike C.telephone D.volleyball
5.A.stereo B.family C.engineer D.difficult
1 . B ( ý B trọng âm rơi vào âm thứ 2 )
2 . A ( ý A trọng âm rơi vào âm thứ 2 )
~ HOK TỐT ~
tìm các từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
a. beauty b. com'plain c. table d. noisy
a. re'member b. company c. factory d. interview