Hãy giải nghĩa các từ Tiếng việt thành Tiếng anh
cá sấu ông
con thỏ bà
con chim bố
con sư tử mẹ
con vẹt anh trai
con khỉ chị gái
con cá
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
cá sấu : crocodile
con thỏ : rabbit
con chim : bird
con sư tử : lion
con vẹt : parrot
con khỉ : monkey
con cá vàng : goldfish
ông ngoại : grandfather
bà ngoại : grangmother
bố : father
mẹ : mother
anh trai : brother
chị gái: sister
bố mẹ : parent
tick mình nha,mình đầu tiên
1.Chim ưng tiếng anh là hawk.🦅
2.Cá mập tiếng anh là shark.🦈
3.Sư tử tiếng anh là lion.🦁
4.Voi tiếng anh là elephant.🐘
5.Hổ tiếng anh là tiger.🐅
6.Tê giác tiếng anh là rhinoceros.🦏
7.Sói tiếng anh là wolf.
8.Cá sấu tiếng anh là crocodile.🐊
9.Khỉ đột tiếng anh là Gorilla.🦍
10.Cá voi tiếng anh là whale.🐋
K cho mik nhaaa.😊😊😊
lt's yellow and orange = nó có màu vàng và cam
chúc em học tốt :P
-Hoa hồng vàng : Yellow rose
- Mẹ : Mother
- Con chim : The Bird
Hok tốt
# MissyGirl #
He, She, I, me, they, we, you, my,...
Còn nhiều lắm nhưng đây là mấy từ hay dùng thôi, chúc bạn học tốt :)
tall, short , strong, weak, fat,skinny, beautiful,ugly,friendly,..
bạn ơi từ này ko có nghĩa nếu như có nghĩa thì bạn viết sai rồi
đúng chính xác là lizard nhé
con thằn lằn
scuba diving
Dịch :
môn lặn
Cách đọc :
ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ
Đang chán k có ai chat