Tìm từ có cách đọc khác với ba từ còn lại .
1.A.house B.mouse C.shout D.ought
2.A.noise B.soil C.doing D.boil
3.A.could B.our C.should D.would
4.A.so B.told C.now D.go
5.A.lesson B.house C.sound D.noisy
Tìm từ khác nghĩa với ba từ còn lại .
1.A.wasteful B.useful C.helpful D.careful
2.A.love B. useful C.costly D.noisy
3.A.feeling B.emotion C.thinking D.activity
1.D
2.C
3.B
4.C
5.D
6.A
7.A
8.B
1)D
2)C
3)B
4)C
5)D
6)A
7)A
8)B
mik ko bt đúng hay sai đâu!nếu sai thông cảm nhé!