Tìm từ có cách đọc khác
1A.stand B.hand C.father D.apple
2A.yard B.activity C.had D.automatic
3A.bad B.cat C.bag D.calm
4.A.camera B.fantastic C.part D.fact
5.A.dark B.travel C.cancel D.action
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hãy khoanh vào các từ có cách phát âm khác :
1. A.hat B.cat C.small D. have
2.A.cloudy B.house C.about D.four
3.A.watch B. want C. bank D .what
4.A.this B. thin C.thank D.math
5.A.like B.think C.drink D.thing
khoanh tròn chữ cái A, B,C hoặc D đứng trước từ có phát âm khác với các từ còn lại
1. A. think B.sign C.ring D. sing
2. A.that B. cat C.bad D.wash
3.A.call B.city C.country D.cow
4.A. brown B. now C. know D.how
5. A.children B. chicken C. kitchen D. chemistry
6.A. cost B. cold C.home D.post
7.A.who B.where C.what D.why
8.A.man B.hand C.bag D. many
1 - c ; 2 -b ; 3 - d ; 4 - a ; 5 - c
cho xin sp nào mấy anh , mấy chị
1 - c
2 - b
3 - d
4 - a
5 - c