K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 3 2019

1. A.desks B.seasons C.lamps. D.eats

2. A.lemonade B.stereo C.hotel D.television

3. A.onion B.volleyball C.chocolate D.opposite

4. A.round B.couch C.routine D.housework

5. A.station B.question C.intersection D.destination

11 tháng 11 2016

1.Chọn 1 từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :

1. a.citAdel b.vacAtion c.destinAtion d.lemonAde

2.a.acCident b.socCer c.Clinic d.Camera

3.a.brOther b.Orange c.frOnt d.doZen

4.a.staTION b.quesTION c.intersecTION d.destinaTION

13 tháng 5 2020

1.a packet b.sandwich c.chocolate

2.a shoulders b.lips c.eggs

3.a bowl b.how c.now

4.a rice b.tired c.fish

5.a onion b.bottle c.dozen

6.a games b.noses c.eyes

7.a noodles b.oranges c.tomatoes

8.a needs b.wants c.feels

15 tháng 5 2020

1 c

5. b

1 tháng 8 2018

Hay tim tu khong cung loai voi cac tu khac

1. A stereos B. cassettes C.bookshelves D.television

2. A which B. armchair C. how D. where

3. A. father B. brother C. mother D. teacher

4. A. first B. twenty C. second D. third

5. A. floor B. school C. small D. livingroom

1 tháng 8 2018

1. D

2. B

3. D

4. B

5. C

5 tháng 7 2019

Chọn phát âm khác so với các từ còn lại ...

1. A. bird B.girl C.first D. sister

2. A.burn B. sun C.hurt D.turn

3. A.nurse B.picture C. surf D. return

4. A.neighbour B.favourite C.culture D. tourist

5. A.hobby B. hour C.hotel D.hot

Chúc bạn học tốt!

1. A. bird B.girl C.first D. sister

2. A.burn B. sun C.hurt D.turn

3. A.nurse B.picture C. surf D. return

4. A.neighbour B.favourite C.culture D. tourist

5. A.hobby B. hour C.hotel D.hot

13 tháng 1 2018

1, A

2, D

3, D

4, A

5, B

Tk mk nha

13 tháng 1 2018

1. A. eleven

2. D. bakery

3. D. opposite

4. A. difficult

5. B . thirsty

17 tháng 6 2018

Mấy bạn giúp với chiều nai phải nộp :(

1 B

2 c

3 d

4 a

5 a

6 b

7 b

5 tháng 3 2017

Choose the word which has a different stress pattern from the others. Say them aloud

1.A.silent B.noisy C.pretty D.polite

2.A.station B.season C.police D.sandal

3.A.agree B.hurry C.enter D.visit

4.A.fasten B.describe C.listen D.hover

5.A.degree B.student C.funny D.widen

5 tháng 3 2017

1,D

2,C

3,A

4,B

5,A

6 tháng 5 2017

I. Tìm trọng âm khác loại trong mỗi câu sau:

1.) A. yesterday

B.papaya

C.terrible

D.Toothache

2.) A.exercise

B.careful

C.chocolate

D.remember

3.) A.weekend

B.inside

C.practice

D.instrument

4.) A.computer

B.opera

C.stadium

D.memory

8 tháng 3 2019

Tìm một từ có phần trọng âm chính được phát âm khác so với các từ còn lại

1. A.evening. B. Japanese. C.engineer. D.intersection

2. A.museum. B.correct. C.ahead. D.flower.

3. A.literature. B.difficult. C.beautiful. D.routine

4. A.between. B.village. C.river. D.opposite

5. A.vacation. B.pagoda. C.basketball. D.pollution

17 tháng 3 2019

1.A

2.D

3.D

4.A

5.C

11 tháng 3 2017

1.A.silent B.noisy C.pretty D.polite

2.A.station B.season C.police D.sandal

3.A.agree B.hurry C.enter D.visit

4.A.faster B.describe C.listen D.hover

5.A.degree B.student C.funny D.widen

11 tháng 3 2017

Choose the word which has a different stress pattern from the others.Say them aloud:

1.A.silent B.noisy C.pretty D.polite

2.A.station B.season C.police D.sandal

3.A.agree B.hurry C.enter D.visit

4.A.faster B.describe C.listen D.hover

5.A.degree B.student C.funny D.widen