Xác định từ loại của các từ sau: Nniềm vui, vui tươi, vui chơi, tình yêu, yêu thương, đáng yêu.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Danh từ: niềm vui,tình thầy,màu hồng.
Động từ:vui chơi,tỏa sáng,nô đùa,yêu thương.
Tính từ: vui tươi,đáng yêu.
Danh từ: Niềm vui,tình thương
Động từ:vui chơi,yêu thương
Tính từ: vui tươi,đáng yêu
- Danh từ: niềm vui, tình thương
- Động từ: vui chơi, yêu thương
- Tính từ: vui tươi, đáng yêu
DT: niềm vui, danh từ
ĐT:yêu thương, vui chơi,
TT: vui tươi, đáng yêu
----------------HỌC TỐT------------------
Danh từ là niềm vui , tình yêu , yêu thương
Động từ là vui chơi
Tính từ là đáng yêu , vui tươi
**** mình giải sớm nhất
TGTH:tinh yeu ,niem vui TGPL:vui choi,vui tuoi,yeu thuong dang yeu. THE LA XONG.P HAY KET P VOI MINK NHE.MK LA THUY.RAT VUI DUOC GIUO P
Danh từ: Niềm vui, tình thương
Động từ: Vui chơi, yêu thương
Tính từ: Vui tươi, đáng yêu
Động từ : vui chơi , yêu thương
Danh từ : niềm vui , tình yêu
Tính từ : vui tươi , đáng yêu
cảm ơn