Cho biết nghĩa của các từ sau:
1. Firefighter
2. art gallery
3. Classmate
4. curious
5. patient
6. poem
7. rock
8. stilt house
9. wish
10. cool down
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
tiếng anh , toán , tiếng việt , khoa học , mỹ thuật , âm nhạc
lần lượt là:Tiếng Anh,Toán,Tiếng Việt,khoa học,mĩ thuật,âm nhạc,mik nhanh nhất
a, Ngựa chiến (Nghĩa hẹp hơn tiếng gốc)
b, Sắt đá (Nghĩa rộng hơn tiếng gốc)
c, Thi nhân (Nghĩa hẹp hơn tiếng gốc)
tai nhe
máy ảnh
chân dung
nhạc cụ
bức vẽ
bút lông màu
phòng triển lãm
bảo tàng
cọ vẽ
microphone : micro
camera : máy ảnh
portrait : chân dung
musical instrument : nhạc cụ
painting : bức vẽ
crayon : bút sáp màu
art gallery : triển lãm nghệ thuật
museum : viện bảo tàng
paintbrush : cọ sơn
- accepted: bằng lòng, chấp nhận
"Speed bump" now seems to be the generally accepted term for those ridges in the road that slow traffic down.
- predict :dự đoán
It's still not possible to accurately predict the occurrence of earthquakes.
- smear: bôi nhọ, vết, đốm
The children had smeared peanut butter all over the sofa.
- alloy:hợp kim
Brass is an alloy of copper and zinc.
- counteract:chống lại
Drinking a lot of water counteracts the dehydrating effects of hot weather.
- duchess: nữ công tước
a duchess is the wife or widow of a duke
- accepted: bằng lòng, chấp nhận
- predict :dự đoán
- smear: bôi nhọ, vết, đốm
- alloy:hợp kim
- counteract:chống lại
- duchess: nữ công tước
1. Firefighter : lính cửu hỏa
2. art gallery : phòng trưng bày nghệ thuật
3. Classmate : bạn cùng lớp
4. curious : tò mò
5. patient : bệnh nhân
6. poem : bài thơ
7. rock : đá
8. stilt house : nhà sàn
9. wish : ước
10. cool down : hạ nhiệt
1. Firefighter :
Lính cứu hỏa
2. art gallery :
3. Classmate :
4. curious :
5. patient :
6. poem :
7. rock :
8. stilt house :
9. wish :
10. cool down :