đổi 4 tạ 50kg = ? yến
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
10kg=100 yến
50kg = 500 yến
80kg = 800 yến
100 kg = 10000 tạ
300 kg = 30000 tạ
1200 kg = 120000 tạ
HT
a) 3 yến = 30kg; 1 yến 5kg = 15 kg; 50kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg; 2 tạ 25 kg = 225kg; 500kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến; 3 tạ 5 kg = 305kg; 1000kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000kg; 2 tấn = 2000kg; 5000kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ; 12 tấn = 12000kg; 4 tấn 70 kg = 4070kg
10kg = 1 yến
50kg =5 yến
80kg = 8 yến
100 kg =1 tạ
300kg = 3 tạ
200kg = 2 tạ
Hướng dẫn giải:
a) 30kg = 3 yến
50kg = 5 yến
20 yến = 2 tạ
500kg = 5 tạ
10 tạ = 1 tấn
4000kg = 4 tấn
b)
900 c m 2 = 9 d m 2 3600 c m 2 = 36 d m 2 2 m 2 = 200 d m 2 16 m 2 = 1600 d m 2 600 d m 2 = 6 m 2 4800 d m 2 = 48 m 2
Vì 1 tấn = 10 tạ = 100 yến = 1000 kg
10kg = 1 yến
50kg = 5 yến
80kg = 8 yến
100kg = 1 tạ
300kg = 3 tạ
1200kg = 12 tạ
10 kg
1 yen
10 yen
1 ta
10 ta
1 tan
20 kg
70 kg
72 kg
30 yen
508 kg
40 ta
3050 kg
12,5 kg
Tick nha !
10kg
1yen
10yen
1ta
10ta
1tan
20kg
70kg
72kg
30yen
508kg
40ta
3050kg
12,5kg
Hướng dẫn giải:
50kg = 5 yến
300kg = 3 tạ
150 tạ = 15 tấn
5000g = 5 kg
Điền dấu “ > <=” vào chỗ chấm:
5kg 35g …. 5035kg 1 tạ 50kg …. 150 yến
4 tấn 25 kg …. 425 kg 100g …. kg
5kg 35g = 5035kg 1 tạ 50kg < 150 yến
4 tấn 25 kg > 425 kg 100g < kg
10kg=1yen
20kg=2yen
50kg=5yen
100kg=1ta
200kg=2ta
500kg=5ta
1000kg=1tan
7000kg=7tan
11000kg=11tan
10ta=1tan
= 45 yến nhé
Học tốt
đổi 4 tạ 50kg = 45 yến