OLM ưu đãi đặc biệt gói SVIP 18 THÁNG dành cho nhà trường, đăng kí ngay!
OLM tuyển CTV cộng đồng hỏi đáp, đăng kí ngay!
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
tìm từ có trọng âm khác
A. celebrate
B. experience
C. unique
D. Canadian
Tìm từ có trọng âm khác :
D. canadian
Chọn từ có trọng âm khácA. illustrate B. recognise C. generate D. electric
A. illustrate B. recognise C. generate D. electric
Dap an D
Tìm từ khác trọng âm:
1.
A. pagoda
B. fantastic
C. cathedral
D. family
2.
A. sofa
B. cupboard
C. delay
D. compass
3.
A. define
B. wardrobe
C. boring
D. crowded
4.
A. desert
B. delete
C. station
D. modern
5.
B. creative
C. remember
D. apartment
1 D
2 C
3 A
4 C
5 A
tìm từ có phần gạch dưới phát âm khác
A ears
B hands
C cheeks
D eyes
C
tìm từ có phần nghiêng được phát âm khác
A. education
B. behind
C. idea
D. head
A
tìm từ âm khác
A)book
B)look
C)pool
D)room
đề bài y/c j =))
Đề bài yêu cầu gì bạn?
tìm từ phát âm khác
a. garden
b. car
c.far
d.bay
chữ a nha
D ??
Chọn từ có mẫu trọng âm chính khác với các từ khác
A. annoy B. conduct C. opposite D. escape
A. buffalo B. dangerous C. orphanage D. volunteer
A. appear B. community C. demonstrate D. position
A. assistant B. decide C. excellent D. semester
C (âm 1, còn lại âm 2)
D (âm 3, còn lại âm 1)
C (Âm 1, còn lại âm 2)
chọn từ có vị trí phát âm khác
a. noodles
b.dessert
c.order
d.sweater
chữ e
chọn từ có phát âm khác
a) beds , b) cats , c) books , d) rooms
D
Tìm từ có trọng âm khác :
A. celebrate
B. experience
C. unique
D. canadian